STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Văn nghệ Hải Dương
|
6
|
132000
|
2 |
Sách tham khảo khối 7
|
25
|
1780000
|
3 |
Sách tham khảo dùng chung
|
30
|
1699000
|
4 |
Sách giáo viên lớp 7
|
41
|
1547000
|
5 |
Sách tham khảo khối 6
|
44
|
2106000
|
6 |
Sách giáoviên lớp 6
|
48
|
1882000
|
7 |
Tạp chí sách-Thư viện & Thiết bị giáo dục
|
48
|
390000
|
8 |
Sách bài tập lớp 6
|
50
|
829000
|
9 |
Sách bài tập lớp 7
|
52
|
1011000
|
10 |
Sách giáo viên 9
|
56
|
2312000
|
11 |
Sách bài tập 9
|
60
|
1125000
|
12 |
Sách giáo viên lớp 8
|
66
|
2339000
|
13 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
73
|
1632000
|
14 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
78
|
1540000
|
15 |
Sách thiếu nhi
|
83
|
2182300
|
16 |
Sách bài tập lớp 8
|
86
|
1754000
|
17 |
Dạy và học ngày nay
|
92
|
2253000
|
18 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
97
|
1482000
|
19 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
110
|
3055000
|
20 |
Sách giáo khoa
|
113
|
1078400
|
21 |
Khoa học giáo dục
|
116
|
4812000
|
22 |
Vật lý & tuổi trẻ
|
137
|
2257000
|
23 |
Sách đạo đức - pháp luật
|
148
|
5450800
|
24 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
154
|
2900000
|
25 |
Văn học tuổi trẻ
|
156
|
2581000
|
26 |
Tạp chí giáo dục
|
224
|
20474000
|
27 |
Toán học và tuổi trẻ
|
248
|
3075000
|
28 |
Sách nghiệp vụ
|
710
|
10783000
|
29 |
Toán tuổi thơ
|
753
|
10365000
|
30 |
Sách tham khảo
|
1129
|
28201000
|
|
TỔNG
|
5033
|
123027500
|