STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Bài tập toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 30 |
2 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 21 |
3 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Tứ Kỳ | Hoàng Vũ Chăm | 16 |
4 | Toán 6 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 16 |
5 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 15 |
6 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 15 |
7 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 15 |
8 | Bài tập ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
9 | Công nghệ 9 - Cắt may | Nguyễn Minh Đường | 14 |
10 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 12 |
11 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 12 |
12 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 11 |
13 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bùi Huỳnh Long | 11 |
14 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 11 |
15 | Công nghệ 9 - Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 10 |
16 | Bài tập ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
17 | Bài tập ngữ văn 8 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
18 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 10 |
19 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 10 |
20 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 10 |
21 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
22 | Ngữ Văn 9 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
23 | Toán tuổi thơ 2 số 110 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
24 | Toán tuổi thơ 2 số 115 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
25 | Toán tuổi thơ 2 số 125 + 126 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
26 | Toán tuổi thơ 2 số 134 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
27 | Toán tuổi thơ 2 số 232 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
28 | Toán tuổi thơ 2 số 233+234 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
29 | Toán tuổi thơ 2 số 235 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
30 | Toán tuổi thơ 2 số 236+237 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
31 | Toán tuổi thơ 2 số 238 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
32 | Toán tuổi thơ 2 số 239 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
33 | Toán tuổi thơ 2 số 240 + 241 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
34 | Toán tuổi thơ 2 số 224+225 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
35 | Toán tuổi thơ 2 số 230 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
36 | Toán tuổi thơ 2 số 243 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
37 | Toán tuổi thơ 2 số 245+246 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
38 | Toán tuổi thơ 2 số 244 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
39 | Toán tuổi thơ 2 số 226 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
40 | Toán tuổi thơ 2 số 242 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
41 | Toán tuổi thơ 2 số 166 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
42 | Toán tuổi thơ 2 số 133 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
43 | Toán tuổi thơ 2 số 153 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
44 | Toán tuổi thơ 2 số 154 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
45 | Toán tuổi thơ 2 số 129 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
46 | Toán tuổi thơ 2 số 130 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
47 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 9 |
48 | Mỹ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 9 |
49 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 9 |
50 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 9 |
51 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 9 |
52 | Bài tập toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 9 |
53 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 9 |
54 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
55 | Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 8 |
56 | Toán 6 - Tập 1 | Phan Đức Chính | 8 |
57 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn THCS - tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 8 |
58 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn THCS - tập 2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 8 |
59 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 8 |
60 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán THCS | Phạm Đức Tài | 8 |
61 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 8 |
62 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 8 |
63 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 8 |
64 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 8 |
65 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 8 |
66 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 8 |
67 | Toán tuổi thơ 2 số 90 + 91 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
68 | Toán tuổi thơ 2 số 98 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
69 | Toán tuổi thơ 2 số 99 + 100 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
70 | Toán tuổi thơ 2 số 96 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
71 | Toán tuổi thơ 2 số 113 + 114 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
72 | Toán tuổi thơ 2 số 117 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
73 | Toán tuổi thơ 2 số 118 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
74 | Toán tuổi thơ 2 số 155 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
75 | Toán tuổi thơ 2 số 159+160 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
76 | Toán tuổi thơ 2 số 161+162 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
77 | Toán tuổi thơ 2 số 128 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
78 | Toán tuổi thơ 2 số 132 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
79 | Toán tuổi thơ 2 số 101 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
80 | Toán tuổi thơ 2 số 102 + 103 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
81 | Toán tuổi thơ 2 số 104 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
82 | Toán tuổi thơ 2 số 105 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
83 | Toán tuổi thơ 2 số 175 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
84 | Toán tuổi thơ 2 số 180+181 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
85 | Toán tuổi thơ 2 số 167 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
86 | Toán tuổi thơ 2 số 149 + 150 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
87 | Toán tuổi thơ 2 số 151 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
88 | Toán tuổi thơ 2 số 185+186 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
89 | Toán tuổi thơ 2 số 227 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
90 | Toán tuổi thơ 2 số 231 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
91 | Toán tuổi thơ 2 số 223 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
92 | Toán tuổi thơ 2 số 194 | Bộ giáo dục và đào tạo | 7 |
93 | Toán tuổi thơ 2 số 220 | Bộ giáo dục và đào tạo | 7 |
94 | Toán tuổi thơ 2 số 221+222 | Bộ giáo dục và đào tạo | 7 |
95 | Toán tuổi thơ 2 số 168+169 | Bộ giáo dục và đào tạo | 7 |
96 | Toán tuổi thơ 2 số 182 | Bộ giáo dục và đào tạo | 7 |
97 | Toán tuổi thơ 2 số 179 | Bộ giáo dục và đào tạo | 7 |
98 | Toán tuổi thơ 2 số 135 + 136 | Bộ giáo dục và đào tạo | 7 |
99 | Toán tuổi thơ 2 số 137 + 138 | Bộ giáo dục và đào tạo | 7 |
100 | Toán tuổi thơ 2 số 139 | Bộ giáo dục và đào tạo | 7 |
|