Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SBT9-00021
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 6T |
2 |
SBT9-00022
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 6T |
3 |
SBT9-00023
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 6T |
4 |
SBT9-00024
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 6T |
5 |
SBT9-00025
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 6T |
6 |
SBT9-00026
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 6T |
7 |
SBT9-00027
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 6T |
8 |
SBT9-00028
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 6T |
9 |
SBT9-00029
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 6T |
10 |
SBT9-00030
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 6T |
11 |
SBT9-00001
| Cung Thế Anh | Bài tập toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2024 | 16000 | 51 |
12 |
SBT9-00002
| Cung Thế Anh | Bài tập toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2024 | 16000 | 51 |
13 |
SBT9-00003
| Cung Thế Anh | Bài tập toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2024 | 16000 | 51 |
14 |
SBT9-00004
| Cung Thế Anh | Bài tập toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2024 | 16000 | 51 |
15 |
SBT9-00005
| Cung Thế Anh | Bài tập toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2024 | 16000 | 51 |
16 |
SBT9-00006
| Cung Thế Anh | Bài tập toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2024 | 16000 | 51 |
17 |
SBT9-00007
| Cung Thế Anh | Bài tập toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2024 | 16000 | 51 |
18 |
SBT9-00008
| Cung Thế Anh | Bài tập toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2024 | 16000 | 51 |
19 |
SBT9-00009
| Cung Thế Anh | Bài tập toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2024 | 16000 | 51 |
20 |
SBT9-00010
| Cung Thế Anh | Bài tập toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2024 | 16000 | 51 |
21 |
SBT9-00036
| Đào Ngọc Hùng | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Giáo dục | H. | 2024 | 18000 | 9 |
22 |
SBT9-00037
| Đào Ngọc Hùng | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Giáo dục | H. | 2024 | 18000 | 9 |
23 |
SBT9-00038
| Đào Ngọc Hùng | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Giáo dục | H. | 2024 | 18000 | 9 |
24 |
SBT9-00039
| Đào Ngọc Hùng | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Giáo dục | H. | 2024 | 18000 | 9 |
25 |
SBT9-00040
| Đào Ngọc Hùng | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Giáo dục | H. | 2024 | 18000 | 9 |
26 |
SBT9-00041
| Đào Ngọc Hùng | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 91 |
27 |
SBT9-00042
| Đào Ngọc Hùng | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 91 |
28 |
SBT9-00043
| Đào Ngọc Hùng | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 91 |
29 |
SBT9-00044
| Đào Ngọc Hùng | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 91 |
30 |
SBT9-00045
| Đào Ngọc Hùng | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Giáo dục | H. | 2024 | 13000 | 91 |
31 |
SBT9-00046
| Đinh Gia Lê | Bài tập Mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 10000 | 91 |
32 |
SBT9-00047
| Đinh Gia Lê | Bài tập Mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 10000 | 91 |
33 |
SBT9-00048
| Đinh Gia Lê | Bài tập Mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 10000 | 91 |
34 |
SBT9-00049
| Đinh Gia Lê | Bài tập Mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 10000 | 91 |
35 |
SBT9-00050
| Đinh Gia Lê | Bài tập Mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 10000 | 91 |
36 |
SBT9-00061
| Đào Ngọc Hùng | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Giáo dục | H. | 2024 | 38000 | 91 |
37 |
SBT9-00062
| Đào Ngọc Hùng | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Giáo dục | H. | 2024 | 38000 | 91 |
38 |
SBT9-00063
| Đào Ngọc Hùng | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Giáo dục | H. | 2024 | 38000 | 91 |
39 |
SBT9-00064
| Đào Ngọc Hùng | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Giáo dục | H. | 2024 | 38000 | 91 |
40 |
SBT9-00065
| Đào Ngọc Hùng | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Giáo dục | H. | 2024 | 38000 | 91 |
41 |
SBT9-00016
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 14000 | 6T |
42 |
SBT9-00017
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 14000 | 6T |
43 |
SBT9-00018
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 14000 | 6T |
44 |
SBT9-00019
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 14000 | 6T |
45 |
SBT9-00020
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 14000 | 6T |
46 |
SBT9-00051
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 9 - Sách bài tập | Giáo dục | H. | 2024 | 65000 | 91 |
47 |
SBT9-00052
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 9 - Sách bài tập | Giáo dục | H. | 2024 | 65000 | 91 |
48 |
SBT9-00053
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 9 - Sách bài tập | Giáo dục | H. | 2024 | 65000 | 91 |
49 |
SBT9-00054
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 9 - Sách bài tập | Giáo dục | H. | 2024 | 65000 | 91 |
50 |
SBT9-00055
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 9 - Sách bài tập | Giáo dục | H. | 2024 | 65000 | 91 |
51 |
SBT9-00066
| Lê Hùng | Át lát Địa lí Việt Nam | Giáo dục | H. | 2024 | 34000 | 91 |
52 |
SBT9-00067
| Lê Hùng | Át lát Địa lí Việt Nam | Giáo dục | H. | 2024 | 34000 | 91 |
53 |
SBT9-00068
| Lê Hùng | Át lát Địa lí Việt Nam | Giáo dục | H. | 2024 | 34000 | 91 |
54 |
SBT9-00069
| Lê Hùng | Át lát Địa lí Việt Nam | Giáo dục | H. | 2024 | 34000 | 91 |
55 |
SBT9-00070
| Lê Hùng | Át lát Địa lí Việt Nam | Giáo dục | H. | 2024 | 34000 | 91 |
56 |
SBT9-00056
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 9000 | 371 |
57 |
SBT9-00057
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 9000 | 371 |
58 |
SBT9-00058
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 9000 | 371 |
59 |
SBT9-00059
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 9000 | 371 |
60 |
SBT9-00060
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 9000 | 371 |
61 |
SBT9-00076
| Phạm Vĩnh Thái | Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học | Giáo dục | H. | 2024 | 9000 | 9 |
62 |
SBT9-00077
| Phạm Vĩnh Thái | Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học | Giáo dục | H. | 2024 | 9000 | 9 |
63 |
SBT9-00078
| Phạm Vĩnh Thái | Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học | Giáo dục | H. | 2024 | 9000 | 9 |
64 |
SBT9-00079
| Phạm Vĩnh Thái | Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học | Giáo dục | H. | 2024 | 9000 | 9 |
65 |
SBT9-00080
| Phạm Vĩnh Thái | Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học | Giáo dục | H. | 2024 | 9000 | 9 |
66 |
SBT9-00071
| Trần Đình Tùng | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Giáo dục | H. | 2024 | 38000 | 9 |
67 |
SBT9-00072
| Trần Đình Tùng | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Giáo dục | H. | 2024 | 38000 | 9 |
68 |
SBT9-00073
| Trần Đình Tùng | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Giáo dục | H. | 2024 | 38000 | 9 |
69 |
SBT9-00074
| Trần Đình Tùng | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Giáo dục | H. | 2024 | 38000 | 9 |
70 |
SBT9-00075
| Trần Đình Tùng | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Giáo dục | H. | 2024 | 38000 | 9 |
71 |
SBT9-00031
| Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 12000 | 371 |
72 |
SBT9-00032
| Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 12000 | 371 |
73 |
SBT9-00033
| Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 12000 | 371 |
74 |
SBT9-00034
| Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 12000 | 371 |
75 |
SBT9-00035
| Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 12000 | 371 |
76 |
SBT9-00011
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 26000 | 5 |
77 |
SBT9-00012
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 26000 | 5 |
78 |
SBT9-00013
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 26000 | 5 |
79 |
SBT9-00014
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 26000 | 5 |
80 |
SBT9-00015
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Giáo dục | H. | 2024 | 26000 | 5 |