Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STK-00809
| Ngô Trần Ái | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2007 | Giáo dục | H. | 2007 | 51 | 75000 |
2 |
STK-00810
| Ngô Trần Ái | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2008 | Giáo dục | H. | 2007 | 51 | 82000 |
3 |
STK-00182
| Phạm Văn Giáp | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra nghành giáo dục | Đh kinh tế quốc dân | H. | 2009 | 371.011 | 320000 |
4 |
STK-00183
| Nguyễn Xuân Yêm | Phòng ngừa thanh thiếu niên phạm tội | Công an nhân dân | H. | 2004 | 32(V)13 | 210000 |
5 |
STK-00185
| Đoàn Mạnh Phương | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | LĐXH - CTY VH Trí Tuệ Việt | H. | 2008 | 0 | 220000 |
6 |
STK-00205
| Triệu Thị Chơi | Nghề cắt may | Giáo dục | H. | 2000 | 6C9 | 16600 |
7 |
STK-00206
| Hồ Thanh Diện | Tình huống giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2000 | 371.011 | 3000 |
8 |
STK-00207
| Hồ Thanh Diện | Tình huống giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2000 | 371.011 | 3000 |
9 |
STK-00208
| Hồ Thanh Diện | Tình huống giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2001 | 371.011 | 2800 |
10 |
STK-00209
| Hồ Thanh Diện | Tình huống giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2001 | 371.011 | 2800 |
|