Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
ĐĐPL-00005
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vân tải | H. | 2003 | 2000 | Hỏng | | 04 |
2 |
ĐĐPL-00065
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Văn học | H. | 2008 | 30000 | Hỏng | | 07 |
3 |
SGK-00010
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo dục | H. | 2009 | 5100 | Hỏng | | 04 |
4 |
SGK-00018
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 2500 | Hỏng | | 04 |
5 |
SGK-00029
| Nguyễn Khắc Phi | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo dục | H. | 2009 | 8500 | Hỏng | | 04 |
6 |
SGK-00031
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 6600 | Hỏng | | 04 |
7 |
SGK-00054
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 6700 | Hỏng | | 04 |
8 |
SGK-00075
| Phan Đức Chính | Toán 6 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 3800 | Hỏng | | 04 |
9 |
SGK-00156
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7 - Nông nghiệp | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | Hỏng | | 04 |
10 |
SGK-00182
| Vũ Quang | Vật lí 8 | Giáo dục | H. | 2004 | 4900 | Hỏng | | 04 |
|