STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Lê Phương Vy | 6 C | THTT-00134 | Toán học và tuổi trẻ số 484 | Lê Mai | 25/04/2025 | 44 |
2 | Bùi Thị Hằng | | SGV6-00030 | Mỹ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 30/08/2024 | 282 |
3 | Bùi Thị Hằng | | SGV7-00028 | Mỹ thuật 7 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 30/08/2024 | 282 |
4 | Bùi Thị Hằng | | SGV8-00038 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 30/08/2024 | 282 |
5 | Bùi Thị Hằng | | SGV9-00046 | Mỹ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 30/08/2024 | 282 |
6 | Bùi Thị Hằng | | SGK7-00065 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2024 | 271 |
7 | Bùi Thị Nhàn | Giáo viên Văn phòng | SGK7-00009 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 282 |
8 | Bùi Thùy Dương | 7 C | STK-00133 | Việt sử giai thoại - tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 17/04/2025 | 52 |
9 | Cao Tuấn Kiệt | 6 C | STK-00156 | Khúc giữa của con cá | Dương Xuân Bảo | 25/04/2025 | 44 |
10 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK9-00126 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 30/08/2024 | 282 |
11 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK6-00040 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/08/2024 | 282 |
12 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK6-00034 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 282 |
13 | Đặng Quỳnh Nhi | 6 B | THTT-00113 | Toán học và tuổi trẻ số 474 | Nguyễn Thanh Hồng | 25/04/2025 | 44 |
14 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00054 | Ôn thi vào lớp 10 môn toán | Trần Văn Tấn | 14/02/2025 | 114 |
15 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00018 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 23/12/2024 | 167 |
16 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00005 | Bồi dưỡng toán 9 - Tập 2 | Vũ Hữu Bình | 23/12/2024 | 167 |
17 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00003 | Bồi dưỡng toán 9 - Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 23/12/2024 | 167 |
18 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00010 | Phương pháp giải bài tập toán 9 - Tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 23/12/2024 | 167 |
19 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00012 | Phương pháp giải bài tập toán 9 - Tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 23/12/2024 | 167 |
20 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00049 | Toán 9 - Tập 1 | Hà Huy Khái | 29/08/2024 | 283 |
21 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00050 | Toán 9 - Tập 2 | Hà Huy Khái | 29/08/2024 | 283 |
22 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00004 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 283 |
23 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00025 | Toán 8 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 283 |
24 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00033 | Toán 8 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 283 |
25 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00003 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 283 |
26 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00010 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 283 |
27 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00004 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 283 |
28 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00001 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 283 |
29 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00003 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 283 |
30 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00003 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
31 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00008 | Công nghệ 8 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2024 | 284 |
32 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00008 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
33 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
34 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00004 | Bài tập Toán 7- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 284 |
35 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00009 | Bài tập Toán 7- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 284 |
36 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00060 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 284 |
37 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00074 | Toán 9 - Tập 1 | Hà Huy Khái | 30/08/2024 | 282 |
38 | Đặng Trung Tâm | 7 B | STK-00117 | Nhật ký trong tù | Hồ Chí Minh | 24/12/2024 | 166 |
39 | Đào Phương Anh | 7 C | VHTT-00122 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 485 tháng 10 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 17/04/2025 | 52 |
40 | Đào Thị Kim Oanh | 7 C | STK7-00041 | Bộ đề kiểm tra toán 7 - Tập 2 | Trịnh Hoàng Dương | 17/04/2025 | 52 |
41 | Đào Xuân Thịnh | 7 C | STK-00089 | Bình giảng ca dao | hoàng Tiến Cựu | 17/04/2025 | 52 |
42 | Đinh Minh Hiếu | 7 C | THTT-00199 | Toán học và tuổi trẻ số 521 | Lê Mai | 17/04/2025 | 52 |
43 | Đinh Vũ Phương Anh | 7 D | DHNN-00063 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 5 năm 2019 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 17/04/2025 | 52 |
44 | Đỗ Bảo Ngọc | 6 A | STK-00169 | Thế giới con người những điều kì lạ: Đời sống xã hội | Nhóm tác giả Elicom | 25/04/2025 | 44 |
45 | Đỗ Gia Huy | 6 B | TTT-00912 | Toán tuổi thơ 2 số 195 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/04/2025 | 44 |
46 | Đỗ Thị Bình | Giáo viên Xã hội | STK7-00070 | Học tốt tiếng anh 7 | Louis Phan | 26/12/2024 | 164 |
47 | Đỗ Thị Bình | Giáo viên Xã hội | STK7-00073 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 7 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 26/12/2024 | 164 |
48 | Đỗ Thị Bình | Giáo viên Xã hội | STK8-00077 | Ngữ pháp và bài tập thực hành tiếng anh 8 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 26/12/2024 | 164 |
49 | Đỗ Thị Bình | Giáo viên Xã hội | STK8-00080 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 | Hoàng Thanh | 26/12/2024 | 164 |
50 | Đồng Ngọc Quyên | 6 B | STK-00134 | Việt sử giai thoại - tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 25/04/2025 | 44 |
51 | Đồng Thị Hoa | | SGK6-00060 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
52 | Đồng Thị Hoa | | SBT6-00011 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
53 | Đồng Thị Hoa | | SGK7-00069 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
54 | Đồng Thị Hoa | | SGV7-00017 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
55 | Đồng Thị Hoa | | SGK8-00034 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
56 | Đồng Thị Hoa | | SGV8-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
57 | Đồng Thị Hoa | | SGK9-00085 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
58 | Đồng Thị Hoa | | SGV9-00008 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
59 | Đồng Thị Hoa | | SGK7-00068 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 282 |
60 | Đồng Thị Hoa | | SGV7-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 282 |
61 | Đồng Thị Hoa | | SBT7-00036 | Bài tập Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 282 |
62 | Hoàng Khánh Linh | 9 A | THTT-00144 | Toán học và tuổi trẻ số 489 | Lê Mai | 28/04/2025 | 41 |
63 | Lâm Quang Hải | 6 A | TTT-00975 | Toán tuổi thơ 2 số 203 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/04/2025 | 44 |
64 | Nguyễn Công Bảo An | 9 A | THTT-00186 | Toán học và tuổi trẻ số 514 | Lê Mai | 28/04/2025 | 41 |
65 | Nguyễn Hoàng Hải | 9 A | STK-00170 | Các loài bò sát lưỡng cư | Nhóm tác giả Elicom | 28/04/2025 | 41 |
66 | Nguyễn Hữu A | 6 B | STK6-00016 | Bài tập toán 6 cơ bản và nâng cao - tập 2 | Lê Anh Vinh | 25/04/2025 | 44 |
67 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | STK9-00039 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9 | Kiều Bắc | 23/12/2024 | 167 |
68 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | STK9-00035 | Hướng dẫn viết - nói và nghe các dạng văn lớp 9 - Tập 1 | Kiều Bắc | 23/12/2024 | 167 |
69 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | STK9-00038 | Hướng dẫn viết - nói và nghe các dạng văn lớp 9 - Tập 2 | Kiều Bắc | 23/12/2024 | 167 |
70 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | STK9-00023 | Ngữ văn 9 - Ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 23/12/2024 | 167 |
71 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGV7-00030 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 244 |
72 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGV8-00051 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 244 |
73 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGV9-00029 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 244 |
74 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00106 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 275 |
75 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00111 | Ngữ Văn 9 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 275 |
76 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGV9-00016 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 275 |
77 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00021 | Toán 9 - Tập 2 - Bản mẫu | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 275 |
78 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00116 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 275 |
79 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGV9-00051 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 275 |
80 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | STK9-00055 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Trần Văn Tấn | 14/02/2025 | 114 |
81 | Nguyễn Minh Hồng Ngọc | 7 C | TTT-01022 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/04/2025 | 52 |
82 | Nguyễn Ngọc Thái Hà | 7 D | STK-00100 | thời gian đi chưa hết một trang kiều | Ngô Viết Dinh | 17/04/2025 | 52 |
83 | Nguyễn Ngọc Thu Hà | 7 D | VHTT-00091 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 01/ 443 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 17/04/2025 | 52 |
84 | Nguyễn Ngọc Thủy | 7 D | VHTT-00163 | Văn học và tuổi trẻ tháng 01 năm 2024 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 17/04/2025 | 52 |
85 | Nguyễn Quốc Đại | 7 A | TTT-00789 | Toán tuổi thơ 2 số 178 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/04/2025 | 54 |
86 | Nguyễn Thái Học | 7 D | STK-00190 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của nghành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Phạm Trung Thanh | 17/04/2025 | 52 |
87 | Nguyễn Thanh Hưng | | SNV-00209 | Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 30/08/2024 | 282 |
88 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGK9-00091 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Công Chí | 30/08/2024 | 282 |
89 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGV6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 282 |
90 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGV7-00034 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 282 |
91 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGK7-00036 | Giáo dục thể chất | Nguyễn Duy Quyết | 30/08/2024 | 282 |
92 | Nguyễn Thị Ánh | | SGV6-00038 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 244 |
93 | Nguyễn Thị Ánh | | SBT9-00042 | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 26/12/2024 | 164 |
94 | Nguyễn Thị Ánh | | STK-00279 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí 9 | Phạm Thị Sen | 26/12/2024 | 164 |
95 | Nguyễn Thị Ánh | | STK-00270 | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 9 | Lê Thí | 26/12/2024 | 164 |
96 | Nguyễn Thị Ánh | | STK-00259 | Rèn luyện kĩ năng địa lí 8 | Hồ Văn Mạnh | 26/12/2024 | 164 |
97 | Nguyễn Thị Ánh | | STK-00265 | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 8 | Lê Thí | 26/12/2024 | 164 |
98 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK9-00045 | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9 - Tập 1 | Lê Trọng Huyền | 26/12/2024 | 164 |
99 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK9-00047 | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9 - Tập 2 | Trương Thị Thanh Hằng | 26/12/2024 | 164 |
100 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | SGK9-00081 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 284 |
101 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | SBT9-00011 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 284 |
102 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | SGV9-00006 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 284 |
103 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00879 | Bài tập trắc nghiệm vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 28/08/2024 | 284 |
104 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00884 | Trọng tâm kiến thức và bài tập vật lí 8 | Trần Công Phong | 28/08/2024 | 284 |
105 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00912 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 28/08/2024 | 284 |
106 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00900 | Những bài tập hay về thí nghiệm vật lí | V. Langue | 28/08/2024 | 284 |
107 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00918 | Vật lí nâng cao THCS 9 | Nguyễn Cảnh Hòe | 28/08/2024 | 284 |
108 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00910 | Bài tập nâng cao vật lí THCS 9 | Nguyễn Thanh Hải | 28/08/2024 | 284 |
109 | Nguyễn Thị Kim Liên | | SGK8-00053 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 283 |
110 | Nguyễn Thị Kim Liên | | SGK8-00028 | Toán 8 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 283 |
111 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00008 | Để học tốt ngữ văn 7 - tập 2 | Đặng Lưu | 29/08/2024 | 283 |
112 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00013 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ điệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 29/08/2024 | 283 |
113 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00024 | Chinh phục 4 kĩ năng tiếng anh - Nghe - nói - đọc - viết lớp 7- tập 2 | Bùi Văn Vinh | 29/08/2024 | 283 |
114 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00049 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 7 - Tập 1 | Trịnh Văn Bằng | 26/12/2024 | 164 |
115 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00051 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 7 - Tập 2 | Trịnh Văn Bằng | 26/12/2024 | 164 |
116 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00065 | 270 Đề và bài văn hay 7 | Phạm Ngọc Thắm | 26/12/2024 | 164 |
117 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00068 | Phân tích bình giảng thơ văn lớp 7 | Tạ Đức Hiền | 26/12/2024 | 164 |
118 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 B | STK7-00011 | Ngữ văn 7 - Đề ôn luyện và kiểm tra | Đào Phương Huệ | 15/04/2025 | 54 |
119 | Nguyễn Thị Linh Hương | 6 B | STK-00104 | Nam quốc sơn hà | Ngô Viết DInh | 25/04/2025 | 44 |
120 | Nguyễn Thị Nhi | 6 A | TTT-00933 | Toán tuổi thơ 2 số 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/04/2025 | 44 |
121 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 6 C | VHTT-00098 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 04/ 450+451 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/04/2025 | 44 |
122 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 C | VHTT-00105 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 465 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 17/04/2025 | 52 |
123 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00043 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học tự nhiên 9 | Cao Cựu Giác | 26/12/2024 | 164 |
124 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00044 | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9 - Tập 1 | Lê Trọng Huyền | 26/12/2024 | 164 |
125 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00046 | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9 - Tập 2 | Trương Thị Thanh Hằng | 26/12/2024 | 164 |
126 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00038 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
127 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
128 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00070 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
129 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00064 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 282 |
130 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00023 | Khoa học tự nhiên 9 - Bản mẫu | Đinh Quang Báo | 30/08/2024 | 282 |
131 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00026 | Giáo dục thể chất 9 - Bản mẫu | Đinh Quang Ngọc | 30/08/2024 | 282 |
132 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00053 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Công Chí | 30/08/2024 | 282 |
133 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00096 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 30/08/2024 | 282 |
134 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00056 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 30/08/2024 | 282 |
135 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00049 | Giáo dục thể chất | Nguyễn Duy Quyết | 30/08/2024 | 282 |
136 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00035 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 282 |
137 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00014 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 282 |
138 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00026 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 282 |
139 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
140 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00005 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
141 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00007 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
142 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00007 | Bài tập Toán 7- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 284 |
143 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00002 | Bài tập Toán 7- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 284 |
144 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00004 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
145 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00007 | Toán 6 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
146 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00001 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
147 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT6-00007 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 284 |
148 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT6-00002 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 284 |
149 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00040 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2024 | 284 |
150 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00017 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2024 | 284 |
151 | Nguyễn Thu Hà | 7 D | VHTT-00166 | Văn học và tuổi trẻ tháng 02 năm 2024 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 17/04/2025 | 52 |
152 | Nguyễn Thùy Linh | 7 A | STK7-00017 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 - tập 2 | Lê Quang Hưng | 15/04/2025 | 54 |
153 | Nguyễn Trần Tâm Mẫn | 6 C | VHTT-00168 | Văn học và tuổi trẻ tháng 03 năm 2024 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/04/2025 | 44 |
154 | Nguyễn Trúc Ly | 7 D | VHTT-00161 | Văn học và tuổi trẻ tháng 12 năm 2023 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 17/04/2025 | 52 |
155 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 B | TCGD-00200 | Tạp chí giáo dục tập 22 số 18 tháng 09 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/03/2025 | 89 |
156 | Nguyễn Xuân Thăng | 7 B | ĐĐPL-00118 | Trường học của Bác | Nguyễn Văn Khoan | 15/04/2025 | 54 |
157 | Phạm Anh Kiệt | 7 A | THTT-00118 | Toán học và tuổi trẻ số 476 | Nguyễn Thanh Hồng | 15/04/2025 | 54 |
158 | Phạm Bảo An | 7 D | THTT-00124 | Toán học và tuổi trẻ số 479 | Lê Mai | 17/04/2025 | 52 |
159 | Phạm Đặng Bình An | 7 A | THTT-00099 | Toán học và tuổi trẻ số 465 | Nguyễn Thanh Hồng | 15/04/2025 | 54 |
160 | Phạm Đức Long | 6 C | VHTT-00155 | Văn học và tuổi trẻ số 528 + 529 tháng 9 năm 2023 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/04/2025 | 44 |
161 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00063 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 282 |
162 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SBT8-00063 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí 8 - Phần lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 282 |
163 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SBT7-00031 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử | Đinh Ngoc Bảo | 30/08/2024 | 282 |
164 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SGK6-00065 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vĩnh Minh Giang | 30/08/2024 | 282 |
165 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SGV6-00039 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 282 |
166 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SBT6-00036 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngoc Bảo | 30/08/2024 | 282 |
167 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SGK7-00034 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vĩnh Minh Giang | 30/08/2024 | 282 |
168 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SGV7-00029 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 282 |
169 | Phạm Hải Linh | 6 C | THTT-00105 | Toán học và tuổi trẻ số 469 | Nguyễn Thanh Hồng | 25/04/2025 | 44 |
170 | Phạm Hải Yến | 7 C | STK-00166 | Thế giới con người những điều kì lạ: Các nghành khoa học | Nhóm tác giả Elicom | 17/04/2025 | 52 |
171 | Phạm Khánh Ngân | 6 B | VHTT-00109 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 469 tháng 2 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/04/2025 | 44 |
172 | Phạm Minh Quyết | 6 C | STK-00128 | Những người thầy | Nguyễn Hải | 25/04/2025 | 44 |
173 | Phạm Phương Thảo | 7 A | VHTT-00110 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 469 tháng 2 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 15/04/2025 | 54 |
174 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | STK8-00052 | Ngữ văn 8 - Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng | Đào Phương Huệ | 26/12/2024 | 164 |
175 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | STK8-00054 | 199 Bài và đoạn văn hay lớp 8 | Lê Xuân Anh | 26/12/2024 | 164 |
176 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | STK8-00057 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 - Tập 1 | Lê Xuân Soan | 26/12/2024 | 164 |
177 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | STK8-00059 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 - Tập 2 | Lê Xuân Soan | 26/12/2024 | 164 |
178 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | STK8-00070 | Phân tích bình giảng thơ văn lớp 8 | Tạ Đức Hiền | 26/12/2024 | 164 |
179 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00087 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11/ 439 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 292 |
180 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00131 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 497 tháng 03 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 292 |
181 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00081 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 05/ 430+431 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 292 |
182 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00089 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 12/ 441 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 292 |
183 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00103 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 463 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 292 |
184 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00058 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
185 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00051 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
186 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00027 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
187 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00033 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
188 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00029 | Bài tập ngữ văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
189 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00031 | Bài tập ngữ văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
190 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00004 | Ngữ văn 8 - Tập 1 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 282 |
191 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00005 | Ngữ văn 8 - Tập 2 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 282 |
192 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 282 |
193 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00071 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 282 |
194 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00048 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 8 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 282 |
195 | Phạm Thị Bình Minh | 6 B | VLTT-00135 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 196 tháng 12 năm 2020 | Hội Vật lý Việt Nam | 25/04/2025 | 44 |
196 | Phạm Thị Mai Anh | 6 A | THTT-00114 | Toán học và tuổi trẻ số 474 | Nguyễn Thanh Hồng | 25/04/2025 | 44 |
197 | Phạm Thị Phương Linh | 7 C | STK-00188 | Tuyển tập Thơ Hải Dương 1945 - 2005 | Nguyễn Phan Hách | 17/04/2025 | 52 |
198 | Phạm Thị Yến Nhi | 9 A | VHTT-00113 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 458+459 tháng 9 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 28/04/2025 | 41 |
199 | Phạm Tiến Dũng | 7 D | THTT-00152 | Toán học và tuổi trẻ số 493 | Lê Mai | 17/04/2025 | 52 |
200 | Phạm Văn Hải Đăng | 6 A | STK6-00006 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 25/04/2025 | 44 |
201 | Phạm Vĩnh Kỳ | 7 B | STK7-00025 | Chinh phục 4 kĩ năng tiếng anh - Nghe - nói - đọc - viết lớp 7- tập 2 | Bùi Văn Vinh | 15/04/2025 | 54 |
202 | Phạm Xuân Bình | | SGK9-00054 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 292 |
203 | Phạm Xuân Bình | | SGK9-00055 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 292 |
204 | Phạm Xuân Bình | | SGK9-00056 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 292 |
205 | Phạm Xuân Bình | | SGK9-00057 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 292 |
206 | Phạm Xuân Bình | | SGK9-00018 | Công nghệ 9 - Mô đun Nông nghiệp 4.0 | Bùi Văn Hồng | 20/08/2024 | 292 |
207 | Phạm Xuân Bình | | SNV-00279 | Công nghệ 9 - Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 20/08/2024 | 292 |
208 | Phạm Xuân Bình | | SGV8-00016 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 292 |
209 | Phạm Xuân Bình | | SGK8-00048 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 292 |
210 | Phạm Xuân Bình | | SBT8-00018 | Bài tập công nghệ 8 | Đặng Văn Nghĩa | 20/08/2024 | 292 |
211 | Phạm Xuân Bình | | SGV7-00021 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 292 |
212 | Phạm Xuân Bình | | SBT7-00023 | Bài tập Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 292 |
213 | Phạm Xuân Bình | | SGK7-00023 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 292 |
214 | Phạm Xuân Bình | | SGK6-00012 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 292 |
215 | Phạm Xuân Bình | | SGV6-00019 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 292 |
216 | Phạm Xuân Bình | | SGK6-00019 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2024 | 271 |
217 | Phạm Xuân Bình | | SGV6-00041 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2024 | 271 |
218 | Phạm Xuân Bình | | SGV9-00057 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 21/09/2024 | 260 |
219 | Phạm Xuân Lộc | 6 B | TBGD-00098 | Tạp chí Thiết bị Giáo dục số 262 tháng 04 năm 2022 | Cơ quan của hiệp hội thiết bị giáo dục Việt Nam | 25/04/2025 | 44 |
220 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK7-00057 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 277 |
221 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK6-00056 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 277 |
222 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV6-00034 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 277 |
223 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT6-00040 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 277 |
224 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK8-00073 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 277 |
225 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV8-00042 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 277 |
226 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT8-00043 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 277 |
227 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK9-00099 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2024 | 254 |
228 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV9-00039 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 277 |
229 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT9-00056 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2024 | 254 |
230 | Trần Hoàng Long | 7 B | STK7-00022 | Chinh phục 4 kĩ năng tiếng anh - Nghe - nói - đọc - viết lớp 7- tập 1 | Bùi Văn Vinh | 15/04/2025 | 54 |
231 | Trần Ngọc Long | 7 D | STK-00135 | Việt sử giai thoại - tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 17/04/2025 | 52 |
232 | Trần Như Quỳnh | 7 B | STK7-00012 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ điệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 15/04/2025 | 54 |
233 | Trần Thị Huê | Giáo viên Văn phòng | STK7-00069 | Phân tích bình giảng thơ văn lớp 7 | Tạ Đức Hiền | 03/03/2025 | 97 |
234 | Trần Thị Huê | Giáo viên Văn phòng | STK7-00063 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 03/03/2025 | 97 |
235 | Trần Thị Huê | Giáo viên Văn phòng | STK7-00061 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 - Tập 2 | Thanh Mai | 03/03/2025 | 97 |
236 | Trần Thị Huê | Giáo viên Văn phòng | STK7-00071 | Học tốt tiếng anh 7 | Louis Phan | 03/03/2025 | 97 |
237 | Trần Thị Hương Mai | 6 C | STK-00158 | Con số và tư duy | A.M.Konđratov | 25/04/2025 | 44 |
238 | Trần Thị Kim Chi | 6 A | STK6-00037 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập tiếng anh lớp 6 - tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 25/04/2025 | 44 |
239 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Xã hội | STK9-00048 | Bài tập phát triển năng lực tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 23/12/2024 | 167 |
240 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Xã hội | STK9-00050 | Giải thích ngữ pháp tiếng anh | Mai Lan Hương | 23/12/2024 | 167 |
241 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Xã hội | STK9-00052 | Ngữ pháp tiếng anh | Mai Lan Hương | 23/12/2024 | 167 |
242 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Xã hội | STK9-00056 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Trần Văn Tấn | 14/02/2025 | 114 |
243 | Triệu Phương Thuý | | SBT6-00030 | Bài tập Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
244 | Triệu Phương Thuý | | SGV6-00010 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
245 | Triệu Phương Thuý | | SGV6-00013 | Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
246 | Triệu Phương Thuý | | SGK6-00023 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
247 | Triệu Phương Thuý | | SGK6-00028 | Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
248 | Triệu Phương Thuý | | SBT6-00027 | Bài tập Ngữ Văn 6 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 282 |
249 | Vũ Đình Khánh | 7 B | STK7-00021 | Bài tập tiếng anh lớp 7 - tập 2 - có đáp án | Bùi Văn Vinh | 15/04/2025 | 54 |
250 | Vũ Quang Đại | 7 D | THTT-00166 | Toán học và tuổi trẻ số 504 | Lê Mai | 17/04/2025 | 52 |
251 | Vũ Thành Đạt | 6 B | THTT-00131 | Toán học và tuổi trẻ số 483 | Lê Mai | 25/04/2025 | 44 |
252 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00063 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 286 |
253 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00070 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 286 |
254 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT8-00068 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 26/08/2024 | 286 |
255 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00034 | Ôn luyện cơ bản và nâng cao toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Thị Tuyền | 26/08/2024 | 286 |
256 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00029 | Ôn tập - kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 286 |
257 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00049 | Toán cơ bản và nâng cao 8 - Tập 2 | Vũ Hữu Bình | 26/08/2024 | 286 |
258 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00026 | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Cảnh Duy | 26/08/2024 | 286 |
259 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00050 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 7 - Tập 2 | Trịnh Văn Bằng | 26/08/2024 | 286 |
260 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00040 | Bộ đề kiểm tra toán 7 - Tập 2 | Trịnh Hoàng Dương | 26/08/2024 | 286 |
261 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00030 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 - Tập 2 | Tôn Thân | 26/08/2024 | 286 |
262 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00051 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vĩnh Minh Giang | 26/08/2024 | 286 |
263 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00025 | Bài tập Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2024 | 286 |
264 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00012 | Bài tập Ngữ Văn 7 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 286 |
265 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00030 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 26/08/2024 | 286 |
266 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00001 | Bài tập Toán 7- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2024 | 286 |
267 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00010 | Bài tập Toán 7- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2024 | 286 |
268 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00025 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2024 | 286 |
269 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00039 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2024 | 286 |
270 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00063 | Ngữ Văn 7 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 286 |
271 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00060 | Ngữ Văn 7 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 286 |
272 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00044 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 286 |
273 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00043 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 286 |
274 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00019 | Bài tập Ngữ Văn 7 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 286 |
275 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00030 | Mỹ thuật 7 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 26/08/2024 | 286 |
276 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00022 | Toán 8 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
277 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00001 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
278 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT8-00001 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
279 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT8-00006 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 284 |
280 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00004 | Để học tốt toán 7 - tập 2 | Doãn Minh Cường | 28/08/2024 | 284 |
281 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00002 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 28/08/2024 | 284 |
282 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00009 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 28/08/2024 | 284 |
283 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00011 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 28/08/2024 | 284 |
284 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00002 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 - tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2024 | 284 |
285 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00007 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 28/08/2024 | 284 |
286 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00005 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 28/08/2024 | 284 |
287 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00014 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 28/08/2024 | 284 |
288 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00040 | Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2024 | 284 |
289 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00017 | Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2024 | 284 |
290 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT8-00019 | Bài tập tin học 8 | Hà Đặng cao Tùng | 28/08/2024 | 284 |