STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bàn Hoàng Long | 7 A | TTT-01015 | Toán tuổi thơ 2 số 212 + 213 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/03/2025 | 34 |
2 | Bùi Bảo An | 8 A | STK-00134 | Việt sử giai thoại - tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 19/03/2025 | 40 |
3 | Bùi Phạm Ngọc Mai | 8 B | THTT-00133 | Toán học và tuổi trẻ số 484 | Lê Mai | 19/03/2025 | 40 |
4 | Bùi Phú Cường | 7 B | STK-00196 | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | Trần Hoàng Trung | 25/03/2025 | 34 |
5 | Bùi Phú Hòa | 6 C | TCGD-00223 | Tạp chí giáo dục tập 23 số 17 tháng 09 năm 2023 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 28/03/2025 | 31 |
6 | Bùi Phú Minh | 6 C | STK6-00033 | Để học tốt ngữ văn 6 - tập 2 | Đặng Lưu | 28/03/2025 | 31 |
7 | Bùi Phú Tú | 7 B | STKC-00011 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 25/03/2025 | 34 |
8 | Bùi Thị Hằng | | SGV6-00030 | Mỹ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 30/08/2024 | 241 |
9 | Bùi Thị Hằng | | SGV7-00028 | Mỹ thuật 7 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 30/08/2024 | 241 |
10 | Bùi Thị Hằng | | SGV8-00038 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 30/08/2024 | 241 |
11 | Bùi Thị Hằng | | SGV9-00046 | Mỹ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 30/08/2024 | 241 |
12 | Bùi Thị Hằng | | SGK7-00065 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2024 | 230 |
13 | Bùi Thị Nhàn | Giáo viên Văn phòng | SGK7-00009 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 241 |
14 | Bùi Thị Phương Anh | 6 A | THTT-00215 | Toán học và tuổi trẻ số 529 | Lê Mai | 28/03/2025 | 31 |
15 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK9-00126 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 30/08/2024 | 241 |
16 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK6-00040 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/08/2024 | 241 |
17 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK6-00034 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 241 |
18 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00054 | Ôn thi vào lớp 10 môn toán | Trần Văn Tấn | 14/02/2025 | 73 |
19 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00018 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 23/12/2024 | 126 |
20 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00005 | Bồi dưỡng toán 9 - Tập 2 | Vũ Hữu Bình | 23/12/2024 | 126 |
21 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00003 | Bồi dưỡng toán 9 - Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 23/12/2024 | 126 |
22 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00010 | Phương pháp giải bài tập toán 9 - Tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 23/12/2024 | 126 |
23 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00012 | Phương pháp giải bài tập toán 9 - Tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 23/12/2024 | 126 |
24 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00049 | Toán 9 - Tập 1 | Hà Huy Khái | 29/08/2024 | 242 |
25 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00050 | Toán 9 - Tập 2 | Hà Huy Khái | 29/08/2024 | 242 |
26 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00004 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 242 |
27 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00025 | Toán 8 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 242 |
28 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00033 | Toán 8 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 242 |
29 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00003 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 242 |
30 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00010 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 242 |
31 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00004 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 242 |
32 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00001 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 242 |
33 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00003 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 242 |
34 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00003 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
35 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00008 | Công nghệ 8 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2024 | 243 |
36 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00008 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
37 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
38 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00004 | Bài tập Toán 7- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 243 |
39 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00009 | Bài tập Toán 7- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 243 |
40 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00060 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 243 |
41 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00074 | Toán 9 - Tập 1 | Hà Huy Khái | 30/08/2024 | 241 |
42 | Đặng Trà My | 6 A | STK-00105 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 28/03/2025 | 31 |
43 | Đặng Trọng Khang | 8 A | TBGD-00087 | Tạp chí Thiết bị Giáo dục số 240 tháng 05 năm 2021 | Cơ quan của hiệp hội thiết bị giáo dục Việt Nam | 19/03/2025 | 40 |
44 | Đặng Trọng Khang | 8 A | THTT-00187 | Toán học và tuổi trẻ số 515 | Lê Mai | 02/04/2025 | 26 |
45 | Đặng Trung Dũng | 9 A | STK9-00011 | Phương pháp giải bài tập toán 9 - Tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 31/03/2025 | 28 |
46 | Đặng Trung Tâm | 7 B | STK-00117 | Nhật ký trong tù | Hồ Chí Minh | 24/12/2024 | 125 |
47 | Đặng Trung Vinh | 8 B | STN-00193 | Hạt giống tâm hồn - Tập 4 | Đinh Thị Thanh Thủy | 19/03/2025 | 40 |
48 | Đặng Văn Hưng | 7 A | TTT-01022 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/03/2025 | 34 |
49 | Đào Nguyễn Thu Hà | 8 B | ĐĐPL-00077 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Đương | 19/03/2025 | 40 |
50 | Đào Thị Ngọc Ánh | 7 B | STK-00203 | Nhạc lý nâng cao | Nguyễn Hạnh | 25/03/2025 | 34 |
51 | Đào Xuân Thuận | 8 C | STKC-00021 | Bí ẩn quanh em | Trần Trung Tình | 02/04/2025 | 26 |
52 | Đinh Anh Quân | 7 A | ĐĐPL-00097 | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Đỗ Hoàng Linh | 25/03/2025 | 34 |
53 | Đinh Công Thức | 9 A | STK-00128 | Những người thầy | Nguyễn Hải | 31/03/2025 | 28 |
54 | Đinh Gia Huy | 9 C | STK-00811 | Những bài toán hay dùng cho các lớp THCS | Bùi Tá Long | 31/03/2025 | 28 |
55 | Đinh Minh Phương | 6 C | TTT-00939 | Toán tuổi thơ 2 số 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/03/2025 | 31 |
56 | Đinh Nguyễn Bảo Trang | 8 C | STNM-00043 | Cô gái đến từ hôm qua | Nguyễn Nhật Ánh | 02/04/2025 | 26 |
57 | Đinh Phi Hùng | 9 A | STK9-00027 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 31/03/2025 | 28 |
58 | Đinh Thị Thanh Thư | 9 A | STK9-00033 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn năm học 2024-2025 | Nguyễn Thị Nương | 31/03/2025 | 28 |
59 | Đinh Xuân Dũng | 7 A | STK7-00026 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 7 | Nguyễn Đức Trọng | 25/03/2025 | 34 |
60 | Đỗ Thị Bình | Giáo viên Xã hội | STK7-00070 | Học tốt tiếng anh 7 | Louis Phan | 26/12/2024 | 123 |
61 | Đỗ Thị Bình | Giáo viên Xã hội | STK7-00073 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 7 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 26/12/2024 | 123 |
62 | Đỗ Thị Bình | Giáo viên Xã hội | STK8-00077 | Ngữ pháp và bài tập thực hành tiếng anh 8 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 26/12/2024 | 123 |
63 | Đỗ Thị Bình | Giáo viên Xã hội | STK8-00080 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 | Hoàng Thanh | 26/12/2024 | 123 |
64 | Đỗ Thị Việt Linh | 8 C | THTT-00113 | Toán học và tuổi trẻ số 474 | Nguyễn Thanh Hồng | 19/03/2025 | 40 |
65 | Đỗ Thiên Ly | 9 C | STK-00082 | Với hương đồng cỏ nội | Nguyễn Văn Đức | 31/03/2025 | 28 |
66 | Đoàn Duy Khánh | 8 B | STK-00066 | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn hoc 8 | Trần Đình Sử | 19/03/2025 | 40 |
67 | Đoàn Ngọc Diệp | 8 C | THTT-00168 | Toán học và tuổi trẻ số 505 | Lê Mai | 19/03/2025 | 40 |
68 | Đoàn Thị Hương Giang | 6 A | DHNN-00063 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 5 năm 2019 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 28/03/2025 | 31 |
69 | Đồng Hữu Phan | 8 C | STNM-00013 | Thằng gù nhà thờ đức bà | Victor Hugo | 19/03/2025 | 40 |
70 | Đồng Quỳnh Nga | 8 C | THTT-00134 | Toán học và tuổi trẻ số 484 | Lê Mai | 19/03/2025 | 40 |
71 | Đồng Thị Hoa | | SGK6-00060 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
72 | Đồng Thị Hoa | | SBT6-00011 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
73 | Đồng Thị Hoa | | SGK7-00069 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
74 | Đồng Thị Hoa | | SGV7-00017 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
75 | Đồng Thị Hoa | | SGK8-00034 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
76 | Đồng Thị Hoa | | SGV8-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
77 | Đồng Thị Hoa | | SGK9-00085 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
78 | Đồng Thị Hoa | | SGV9-00008 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
79 | Đồng Thị Hoa | | SGK7-00068 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 241 |
80 | Đồng Thị Hoa | | SGV7-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 241 |
81 | Đồng Thị Hoa | | SBT7-00036 | Bài tập Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 241 |
82 | Hà Tuấn Anh | 8 B | ĐĐPL-00160 | Trong cái không có gì không? | Thích Nhất Hạnh | 19/03/2025 | 40 |
83 | Lâm Phạm Anh Thư | 9 A | STK-00320 | Sổ tay từ và ngữ tiếng việt | Nguyễn Trọng Khánh | 31/03/2025 | 28 |
84 | Lâm Tuấn Kiệt | 8 C | STK8-00081 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 | Hoàng Thanh | 02/04/2025 | 26 |
85 | Lương Quang Huy | 8 B | THTT-00176 | Toán học và tuổi trẻ số 509 | Lê Mai | 19/03/2025 | 40 |
86 | Lương Thị Mai Lan | 7 A | TTT-01004 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/03/2025 | 34 |
87 | Lương Thị Minh Thương | 6 A | VHTT-00106 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 465 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 28/03/2025 | 31 |
88 | Lương Thị Quỳnh Chi | 8 B | VHTT-00069 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11/ 415 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/04/2025 | 26 |
89 | Lương Thị Quỳnh Chi | 8 B | VHTT-00063 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 4/ 403+404 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/04/2025 | 26 |
90 | Lương Việt Quang | 9 C | STKC-00033 | Kim tuý tình từ | Nguyễn Du | 31/03/2025 | 28 |
91 | Lưu Thành Đức Lâm | 9 C | THTT-00158 | Toán học và tuổi trẻ số 496 | Lê Mai | 31/03/2025 | 28 |
92 | Nguyễn Ánh Dương | 8 A | TCGD-00131 | Tạp chí giáo dục số 465 Kì 1 tháng 11 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 19/03/2025 | 40 |
93 | Nguyễn Ánh Dương | 8 A | TTT-01023 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/04/2025 | 26 |
94 | Nguyễn Bảo Anh | 8 A | VHTT-00145 | Văn học và tuổi trẻ số 515 tháng 01 năm 2023 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/04/2025 | 26 |
95 | Nguyễn Công Quyền | 8 B | STK-00260 | Rèn luyện kĩ năng địa lí 8 | Hồ Văn Mạnh | 19/03/2025 | 40 |
96 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | STK8-00045 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 8 - Tập 2 | Trịnh Văn Bằng | 19/03/2025 | 40 |
97 | Nguyễn Đào Minh Hiếu | 8 B | THTT-00119 | Toán học và tuổi trẻ số 477 | Lê Mai | 19/03/2025 | 40 |
98 | Nguyễn Diệp Anh | 8 A | STK8-00025 | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Cảnh Duy | 19/03/2025 | 40 |
99 | Nguyễn Diệu Linh | 9 A | THTT-00186 | Toán học và tuổi trẻ số 514 | Lê Mai | 31/03/2025 | 28 |
100 | Nguyễn Duyên Anh | 8 C | VHTT-00085 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 10/ 437 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 19/03/2025 | 40 |
101 | Nguyễn Hà Vy | 8 B | STK8-00014 | các dạng toán và phương pháp giải toán 8 - Tập 2 | Tôn Thân | 02/04/2025 | 26 |
102 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 7 B | THTT-00254 | Toán học và tuổi trẻ số 548 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/03/2025 | 34 |
103 | Nguyễn Hoàng Việt | 7 B | TTT-01045 | Toán tuổi thơ 2 số 216+217 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/03/2025 | 34 |
104 | Nguyễn Kim Thanh Thái Nguyên | 8 A | STKC-00013 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 05/03/2025 | 54 |
105 | Nguyễn Minh Anh | 8 C | VHTT-00086 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 10/ 437 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 19/03/2025 | 40 |
106 | Nguyễn Minh Anh | 8 C | STK8-00087 | Đề kiểm tra tiếng anh 8 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 02/04/2025 | 26 |
107 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGV7-00030 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 203 |
108 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGV8-00051 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 203 |
109 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGV9-00029 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 203 |
110 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | STK9-00039 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9 | Kiều Bắc | 23/12/2024 | 126 |
111 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | STK9-00035 | Hướng dẫn viết - nói và nghe các dạng văn lớp 9 - Tập 1 | Kiều Bắc | 23/12/2024 | 126 |
112 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | STK9-00038 | Hướng dẫn viết - nói và nghe các dạng văn lớp 9 - Tập 2 | Kiều Bắc | 23/12/2024 | 126 |
113 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | STK9-00023 | Ngữ văn 9 - Ôn luyện và kiểm tra dùng ngữ liệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 23/12/2024 | 126 |
114 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00106 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 234 |
115 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00111 | Ngữ Văn 9 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 234 |
116 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGV9-00016 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 234 |
117 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00021 | Toán 9 - Tập 2 - Bản mẫu | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 234 |
118 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00116 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 234 |
119 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | SGV9-00051 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 234 |
120 | Nguyễn Minh Hiền | Giáo viên Xã hội | STK9-00055 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Trần Văn Tấn | 14/02/2025 | 73 |
121 | Nguyễn Minh Huy | 7 A | STK-00192 | Kho tàng tri thức nhân loại: Kỹ Thuật | Vũ Đình Hiển | 25/03/2025 | 34 |
122 | Nguyễn Minh Tài | 9 A | VHTT-00093 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 02/ 445 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 31/03/2025 | 28 |
123 | Nguyễn Quang Huy | 9 A | STK-00111 | Anton Sekhov - Tập 1: Truyện ngắn | Vương Trí Nhàn | 31/03/2025 | 28 |
124 | Nguyễn Quý Đức | 9 A | VHTT-00163 | Văn học và tuổi trẻ tháng 01 năm 2024 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 31/03/2025 | 28 |
125 | Nguyễn Thành Công | 8 A | STK-00033 | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel | Nguyễn Văn Bàng | 19/03/2025 | 40 |
126 | Nguyễn Thanh Hưng | | SNV-00209 | Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 30/08/2024 | 241 |
127 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGK9-00091 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Công Chí | 30/08/2024 | 241 |
128 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGV6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 241 |
129 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGV7-00034 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 241 |
130 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGK7-00036 | Giáo dục thể chất | Nguyễn Duy Quyết | 30/08/2024 | 241 |
131 | Nguyễn Thị Ánh | | SGV6-00038 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 203 |
132 | Nguyễn Thị Ánh | | SBT9-00042 | Bài tậpLịch Sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 26/12/2024 | 123 |
133 | Nguyễn Thị Ánh | | STK-00279 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí 9 | Phạm Thị Sen | 26/12/2024 | 123 |
134 | Nguyễn Thị Ánh | | STK-00270 | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 9 | Lê Thí | 26/12/2024 | 123 |
135 | Nguyễn Thị Ánh | | STK-00259 | Rèn luyện kĩ năng địa lí 8 | Hồ Văn Mạnh | 26/12/2024 | 123 |
136 | Nguyễn Thị Ánh | | STK-00265 | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 8 | Lê Thí | 26/12/2024 | 123 |
137 | Nguyễn Thị Anh Thư | 8 C | STKC-00025 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 05/03/2025 | 54 |
138 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 8 B | VHTT-00132 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 497 tháng 03 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 19/03/2025 | 40 |
139 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | SGK9-00081 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 243 |
140 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | SBT9-00011 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 243 |
141 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | SGV9-00006 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 243 |
142 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00879 | Bài tập trắc nghiệm vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 28/08/2024 | 243 |
143 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00884 | Trọng tâm kiến thức và bài tập vật lí 8 | Trần Công Phong | 28/08/2024 | 243 |
144 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00912 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 28/08/2024 | 243 |
145 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00900 | Những bài tập hay về thí nghiệm vật lí | V. Langue | 28/08/2024 | 243 |
146 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00918 | Vật lí nâng cao THCS 9 | Nguyễn Cảnh Hòe | 28/08/2024 | 243 |
147 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK-00910 | Bài tập nâng cao vật lí THCS 9 | Nguyễn Thanh Hải | 28/08/2024 | 243 |
148 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK9-00045 | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9 - Tập 1 | Lê Trọng Huyền | 26/12/2024 | 123 |
149 | Nguyễn Thị Cẩm Sơn | | STK9-00047 | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9 - Tập 2 | Trương Thị Thanh Hằng | 26/12/2024 | 123 |
150 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 8 A | VHTT-00160 | Văn học và tuổi trẻ tháng 11 năm 2024 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 19/03/2025 | 40 |
151 | Nguyễn Thị Hà Anh | 9 B | STN-00205 | Hạt giống tâm hồn - Tập 16 | Đinh Thị Thanh Thủy | 31/03/2025 | 28 |
152 | Nguyễn Thị Hà My | 8 C | STK-00115 | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông - Nam Cao | Văn Giá | 19/03/2025 | 40 |
153 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 9 B | STK-00145 | O Hen Ri và chiếc lá cuối cùng | Lê Huy Bắc | 31/03/2025 | 28 |
154 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00049 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 7 - Tập 1 | Trịnh Văn Bằng | 26/12/2024 | 123 |
155 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00051 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 7 - Tập 2 | Trịnh Văn Bằng | 26/12/2024 | 123 |
156 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00065 | 270 Đề và bài văn hay 7 | Phạm Ngọc Thắm | 26/12/2024 | 123 |
157 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00068 | Phân tích bình giảng thơ văn lớp 7 | Tạ Đức Hiền | 26/12/2024 | 123 |
158 | Nguyễn Thị Kim Liên | | SGK8-00053 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 242 |
159 | Nguyễn Thị Kim Liên | | SGK8-00028 | Toán 8 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 242 |
160 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00008 | Để học tốt ngữ văn 7 - tập 2 | Đặng Lưu | 29/08/2024 | 242 |
161 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00013 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ điệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 29/08/2024 | 242 |
162 | Nguyễn Thị Kim Liên | | STK7-00024 | Chinh phục 4 kĩ năng tiếng anh - Nghe - nói - đọc - viết lớp 7- tập 2 | Bùi Văn Vinh | 29/08/2024 | 242 |
163 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 B | THTT-00157 | Toán học và tuổi trẻ số 496 | Lê Mai | 19/03/2025 | 40 |
164 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 B | STKC-00020 | Những câu hỏi kì quặc nhất quả đất: Cuộc sống muôn màu kì diệu | Hà Thị Anh | 25/03/2025 | 34 |
165 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 B | STK7-00011 | Ngữ văn 7 - Đề ôn luyện và kiểm tra | Đào Phương Huệ | 16/04/2025 | 12 |
166 | Nguyễn Thị Loan | 8 A | STK8-00002 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8 | Nguyễn Đức Trọng | 02/04/2025 | 26 |
167 | Nguyễn Thị Mai | 8 B | STK-00045 | Văn học dân gian Việt Nam trong nhà trường | Nguyễn Xuân Lạc | 19/03/2025 | 40 |
168 | Nguyễn Thị Mai Duyên | 9 A | STK-00138 | Việt sử giai thoại - tập 5 | Nguyễn Khắc Thuần | 31/03/2025 | 28 |
169 | Nguyễn Thị Mai Hương | 7 B | STK-00263 | Tư liệu dạy học địa lí 9 | Đõ Thị Minh Đức | 25/03/2025 | 34 |
170 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00043 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học tự nhiên 9 | Cao Cựu Giác | 26/12/2024 | 123 |
171 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00044 | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9 - Tập 1 | Lê Trọng Huyền | 26/12/2024 | 123 |
172 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | STK9-00046 | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9 - Tập 2 | Trương Thị Thanh Hằng | 26/12/2024 | 123 |
173 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00038 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
174 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
175 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00070 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
176 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00064 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 241 |
177 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00023 | Khoa học tự nhiên 9 - Bản mẫu | Đinh Quang Báo | 30/08/2024 | 241 |
178 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00026 | Giáo dục thể chất 9 - Bản mẫu | Đinh Quang Ngọc | 30/08/2024 | 241 |
179 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00053 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Công Chí | 30/08/2024 | 241 |
180 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00096 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 30/08/2024 | 241 |
181 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00056 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 30/08/2024 | 241 |
182 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00049 | Giáo dục thể chất | Nguyễn Duy Quyết | 30/08/2024 | 241 |
183 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00035 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 241 |
184 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00014 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 241 |
185 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00026 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 241 |
186 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
187 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00005 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
188 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00007 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
189 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00007 | Bài tập Toán 7- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 243 |
190 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00002 | Bài tập Toán 7- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 243 |
191 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00004 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
192 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00007 | Toán 6 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
193 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00001 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
194 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT6-00007 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 243 |
195 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT6-00002 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 243 |
196 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00040 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2024 | 243 |
197 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00017 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2024 | 243 |
198 | Nguyễn Thùy Linh | 7 A | STK-00361 | Thơ: Nhớ mái trường xưa | Phạm Xuân Chiêm | 25/03/2025 | 34 |
199 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 B | TCGD-00200 | Tạp chí giáo dục tập 22 số 18 tháng 09 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/03/2025 | 48 |
200 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 9 B | STK9-00008 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán lớp 9 | Nguyễn Đức Tấn | 31/03/2025 | 28 |
201 | Nguyễn Văn Hải | 9 B | THTT-00191 | Toán học và tuổi trẻ số 517 | Lê Mai | 31/03/2025 | 28 |
202 | Nguyễn Văn Khoa | 8 A | STK-00185 | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Đoàn Mạnh Phương | 19/03/2025 | 40 |
203 | Nguyễn Xuân Đức | 8 C | THTT-00149 | Toán học và tuổi trẻ số 492 | Lê Mai | 19/03/2025 | 40 |
204 | Nguyễn Xuân Đức | 8 C | STK8-00075 | Bài tập phát triển năng lực tiếng anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 19/03/2025 | 40 |
205 | Nguyễn Xuân Thăng | 7 B | TTT-01063 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/03/2025 | 34 |
206 | Nguyễn Xuân Thăng | 7 B | ĐĐPL-00118 | Trường học của Bác | Nguyễn Văn Khoan | 16/04/2025 | 12 |
207 | Phạm Đắc Hiển | 8 C | TTT-00986 | Toán tuổi thơ 2 số 204+205 | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/03/2025 | 40 |
208 | Phạm Diệp Anh | 7 B | VHTT-00016 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 6+7 (333+335) năm 2015 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/03/2025 | 34 |
209 | Phạm Đình Tiến Đạt | 9 B | STK9-00007 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán lớp 9 | Nguyễn Đức Tấn | 31/03/2025 | 28 |
210 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00063 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 241 |
211 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SBT8-00063 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí 8 - Phần lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 241 |
212 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SBT7-00031 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử | Đinh Ngoc Bảo | 30/08/2024 | 241 |
213 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SGK6-00065 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vĩnh Minh Giang | 30/08/2024 | 241 |
214 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SGV6-00039 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 241 |
215 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SBT6-00036 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngoc Bảo | 30/08/2024 | 241 |
216 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SGK7-00034 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vĩnh Minh Giang | 30/08/2024 | 241 |
217 | Phạm Đức Trọng | Giáo viên Xã hội | SGV7-00029 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 241 |
218 | Phạm Hà Hữu Thành | 7 B | STK-00126 | Những thế giới nghệ thuật thơ: Tiểu luận | Trần Đình Sử | 25/03/2025 | 34 |
219 | Phạm Hải Đăng | 7 A | STK-00165 | Thế giới con người những điều kì lạ: Vượt lên bản thân | Nhóm tác giả Elicom | 25/03/2025 | 34 |
220 | Phạm Khắc Việt | 6 A | STK6-00025 | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại ngữ văn 6 - Quyển 3 | Nguyễn Thị Hậu | 28/03/2025 | 31 |
221 | Phạm Khánh Lộc | 8 C | STK8-00046 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 8 - Tập 2 | Trịnh Văn Bằng | 02/04/2025 | 26 |
222 | Phạm Khánh Thủy | 8 C | THTT-00171 | Toán học và tuổi trẻ số 507 | Lê Mai | 19/03/2025 | 40 |
223 | Phạm Ngọc Diệp | 6 C | TBGD-00098 | Tạp chí Thiết bị Giáo dục số 262 tháng 04 năm 2022 | Cơ quan của hiệp hội thiết bị giáo dục Việt Nam | 28/03/2025 | 31 |
224 | Phạm Nguyễn Mai Linh | 8 C | STK8-00069 | Phân tích bình giảng thơ văn lớp 8 | Tạ Đức Hiền | 02/04/2025 | 26 |
225 | Phạm Nguyễn Thuỳ Dương | 6 A | THTT-00152 | Toán học và tuổi trẻ số 493 | Lê Mai | 28/03/2025 | 31 |
226 | Phạm Nguyễn Yến Nhi | 9 B | STK9-00014 | Toán cơ bản và nâng cao 9 - Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 31/03/2025 | 28 |
227 | Phạm Phương Thảo | 7 A | ĐĐPL-00092 | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng những ngày lễ kỷ niệm giải thưởng | Trần Đình Ba | 25/03/2025 | 34 |
228 | Phạm Quang Huy | 8 A | THTT-00182 | Toán học và tuổi trẻ số 512 | Lê Mai | 19/03/2025 | 40 |
229 | Phạm Quỳnh Trang | 8 B | TTT-00964 | Toán tuổi thơ 2 số 202 | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/03/2025 | 40 |
230 | Phạm Quỳnh Trang | 9 A | VHTT-00169 | Văn học và tuổi trẻ tháng 04 năm 2024 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 31/03/2025 | 28 |
231 | Phạm Quỳnh Trang | 8 B | STK8-00001 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8 | Nguyễn Đức Trọng | 02/04/2025 | 26 |
232 | Phạm Sỹ Phú | 7 A | THTT-00092 | Toán học và tuổi trẻ số 460 | Nguyễn Thanh Hồng | 25/03/2025 | 34 |
233 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00087 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11/ 439 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 251 |
234 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00131 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 497 tháng 03 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 251 |
235 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00081 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 05/ 430+431 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 251 |
236 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00089 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 12/ 441 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 251 |
237 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00103 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 463 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 251 |
238 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00058 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
239 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00051 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
240 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00027 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
241 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00033 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
242 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00029 | Bài tập ngữ văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
243 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00031 | Bài tập ngữ văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
244 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00004 | Ngữ văn 8 - Tập 1 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 241 |
245 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00005 | Ngữ văn 8 - Tập 2 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 241 |
246 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 241 |
247 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00071 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 241 |
248 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00048 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 8 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 241 |
249 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | STK8-00052 | Ngữ văn 8 - Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng | Đào Phương Huệ | 26/12/2024 | 123 |
250 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | STK8-00054 | 199 Bài và đoạn văn hay lớp 8 | Lê Xuân Anh | 26/12/2024 | 123 |
251 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | STK8-00057 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 - Tập 1 | Lê Xuân Soan | 26/12/2024 | 123 |
252 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | STK8-00059 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 - Tập 2 | Lê Xuân Soan | 26/12/2024 | 123 |
253 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | STK8-00070 | Phân tích bình giảng thơ văn lớp 8 | Tạ Đức Hiền | 26/12/2024 | 123 |
254 | Phạm Thị Hải Linh | 9 B | STNM-00003 | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Nguyễn Cừ | 31/03/2025 | 28 |
255 | Phạm Thị Huyền Trang | 9 A | VHTT-00125 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 489 tháng 12 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 03/03/2025 | 56 |
256 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 6 B | STK6-00039 | Chinh phục ngữ pháp và bài tập tiếng anh lớp 6 - tập 2 | Nguyễn Thị Thu Huế | 21/03/2025 | 38 |
257 | Phạm Thị Thu Mến | 8 A | STK-00150 | Truyện kể về các nhà thiên văn học - tâp 1 | Nguyễn Thị Vượng | 19/03/2025 | 40 |
258 | Phạm Thị Thu Mến | 8 A | VHTT-00066 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 9/ 409 + 411 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/04/2025 | 26 |
259 | Phạm Thị Thu Phương | 8 A | STK8-00023 | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo toán 8 - Tập 1 | Nguyễn Cảnh Duy | 19/03/2025 | 40 |
260 | Phạm Thị Thùy Dung | 7 A | STK-00025 | Truyện kể về các nhà bác học hóa học | Nguyễn Duy Ái | 25/03/2025 | 34 |
261 | Phạm Thị Thùy Trang | 7 A | ĐĐPL-00088 | Bài ca Hồ Chí Minh | Đinh Thu Xuân | 25/03/2025 | 34 |
262 | Phạm Trần Văn Tuấn | 8 A | THTT-00107 | Toán học và tuổi trẻ số 471 | Nguyễn Thanh Hồng | 19/03/2025 | 40 |
263 | Phạm Tuấn Trường | 8 A | STK8-00005 | Bồi dưỡng toán 8 - Tập 2 | Vũ Hữu Binh | 19/03/2025 | 40 |
264 | Phạm Văn Đạt | 6 A | THTT-00156 | Toán học và tuổi trẻ số 495 | Lê Mai | 28/03/2025 | 31 |
265 | Phạm Văn Duy Khang | 7 B | TTT-01036 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/03/2025 | 34 |
266 | Phạm Văn Tuấn Kiệt | 7 B | STKC-00010 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 25/03/2025 | 34 |
267 | Phạm Việt Hoàng | 8 C | STK-00166 | Thế giới con người những điều kì lạ: Các nghành khoa học | Nhóm tác giả Elicom | 19/03/2025 | 40 |
268 | Phạm Vĩnh Kỳ | 7 B | STK7-00025 | Chinh phục 4 kĩ năng tiếng anh - Nghe - nói - đọc - viết lớp 7- tập 2 | Bùi Văn Vinh | 15/04/2025 | 13 |
269 | Phạm Xuân Bình | | SGK9-00054 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 251 |
270 | Phạm Xuân Bình | | SGK9-00055 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 251 |
271 | Phạm Xuân Bình | | SGK9-00056 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 251 |
272 | Phạm Xuân Bình | | SGK9-00057 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 251 |
273 | Phạm Xuân Bình | | SGK9-00018 | Công nghệ 9 - Mô đun Nông nghiệp 4.0 | Bùi Văn Hồng | 20/08/2024 | 251 |
274 | Phạm Xuân Bình | | SNV-00279 | Công nghệ 9 - Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 20/08/2024 | 251 |
275 | Phạm Xuân Bình | | SGV8-00016 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 251 |
276 | Phạm Xuân Bình | | SGK8-00048 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 251 |
277 | Phạm Xuân Bình | | SBT8-00018 | Bài tập công nghệ 8 | Đặng Văn Nghĩa | 20/08/2024 | 251 |
278 | Phạm Xuân Bình | | SGV7-00021 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 251 |
279 | Phạm Xuân Bình | | SBT7-00023 | Bài tập Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 251 |
280 | Phạm Xuân Bình | | SGK7-00023 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 251 |
281 | Phạm Xuân Bình | | SGK6-00012 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 251 |
282 | Phạm Xuân Bình | | SGV6-00019 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 20/08/2024 | 251 |
283 | Phạm Xuân Bình | | SGK6-00019 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2024 | 230 |
284 | Phạm Xuân Bình | | SGV6-00041 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2024 | 230 |
285 | Phạm Xuân Bình | | SGV9-00057 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 21/09/2024 | 219 |
286 | Phan Thị Nguyệt Ánh | 8 C | VHTT-00135 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 501 tháng 05 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 19/03/2025 | 40 |
287 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK7-00057 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 236 |
288 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK6-00056 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 236 |
289 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV6-00034 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 236 |
290 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT6-00040 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 236 |
291 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK8-00073 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 236 |
292 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV8-00042 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 236 |
293 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT8-00043 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 236 |
294 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK9-00099 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2024 | 213 |
295 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV9-00039 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 236 |
296 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT9-00056 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2024 | 213 |
297 | Phùng Bảo Ngân | 8 C | STK8-00064 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | Kiều Bắc | 02/04/2025 | 26 |
298 | Phùng Hải Nam | 9 A | DHNN-00081 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 12 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 31/03/2025 | 28 |
299 | Phùng Minh Quang | 7 A | STK-00183 | Phòng ngừa thanh thiếu niên phạm tội | Nguyễn Xuân Yêm | 25/03/2025 | 34 |
300 | Phùng Nam Phong | 8 B | STK8-00012 | các dạng toán và phương pháp giải toán 8 - Tập 1 | Tôn Thân | 02/04/2025 | 26 |
301 | Phùng Xuân Trường | 9 B | STKC-00043 | Đăc Nhân Tâm | Cao Bá Định | 31/03/2025 | 28 |
302 | Trần Công Minh | 6 C | THTT-00205 | Toán học và tuổi trẻ số 524 | Lê Mai | 28/03/2025 | 31 |
303 | Trần Hữu Phước | 9 B | STK-00151 | Truyện kể về các nhà thiên văn học - tâp 2 | Nguyễn Thị Vượng | 31/03/2025 | 28 |
304 | Trần Nam Cường | 9 C | TTT-00957 | Toán tuổi thơ 2 số 200+201 | Bộ giáo dục và đào tạo | 31/03/2025 | 28 |
305 | Trần Như Quỳnh | 7 B | STK7-00012 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ điệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 15/04/2025 | 13 |
306 | Trần Phi Hồng | 8 A | TCGD-00164 | Tạp chí giáo dục số 498 Kì 2 tháng 3 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 19/03/2025 | 40 |
307 | Trần Thị Huê | Giáo viên Văn phòng | STK7-00069 | Phân tích bình giảng thơ văn lớp 7 | Tạ Đức Hiền | 03/03/2025 | 56 |
308 | Trần Thị Huê | Giáo viên Văn phòng | STK7-00063 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 03/03/2025 | 56 |
309 | Trần Thị Huê | Giáo viên Văn phòng | STK7-00061 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 - Tập 2 | Thanh Mai | 03/03/2025 | 56 |
310 | Trần Thị Huê | Giáo viên Văn phòng | STK7-00071 | Học tốt tiếng anh 7 | Louis Phan | 03/03/2025 | 56 |
311 | Trần Thị Huyền Trang | 7 A | ĐĐPL-00123 | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | Nguyễn Văn Khoan | 25/03/2025 | 34 |
312 | Trần Thị Khánh Nhung | 6 C | STK-00129 | Giáo dục Việt Nam thời cận đại | Phan Trọng Báu | 28/03/2025 | 31 |
313 | Trần Thị Minh Tin | 8 A | STK-00119 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 02/04/2025 | 26 |
314 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Xã hội | STK9-00048 | Bài tập phát triển năng lực tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 23/12/2024 | 126 |
315 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Xã hội | STK9-00050 | Giải thích ngữ pháp tiếng anh | Mai Lan Hương | 23/12/2024 | 126 |
316 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Xã hội | STK9-00052 | Ngữ pháp tiếng anh | Mai Lan Hương | 23/12/2024 | 126 |
317 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Xã hội | STK9-00056 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Trần Văn Tấn | 14/02/2025 | 73 |
318 | Trần Thu Hà | 8 C | THTT-00179 | Toán học và tuổi trẻ số 511 | Lê Mai | 19/03/2025 | 40 |
319 | Trần Tiến Đạt | 8 A | TTT-00999 | Toán tuổi thơ 2 số 206 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/04/2025 | 26 |
320 | Triệu Phương Thuý | | SBT6-00030 | Bài tập Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
321 | Triệu Phương Thuý | | SGV6-00010 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
322 | Triệu Phương Thuý | | SGV6-00013 | Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
323 | Triệu Phương Thuý | | SGK6-00023 | Ngữ Văn 6 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
324 | Triệu Phương Thuý | | SGK6-00028 | Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
325 | Triệu Phương Thuý | | SBT6-00027 | Bài tập Ngữ Văn 6 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 241 |
326 | Trịnh Thị Thanh Bình | 8 A | STK-00195 | 100 ca khúc chào thế kỷ | Đinh Đức Lập | 19/03/2025 | 40 |
327 | Trịnh Thị Thùy Dương | 7 A | STKC-00017 | Khám phá quốc kì trên thế giới | Minh Nguyệt | 25/03/2025 | 34 |
328 | Vũ Anh Thiện | 9 B | STN-00200 | Hạt giống tâm hồn - Tập 11 | Đinh Thị Thanh Thủy | 31/03/2025 | 28 |
329 | Vũ Đình Khánh | 7 B | ĐĐPL-00163 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Lê Văn Bằng | 25/03/2025 | 34 |
330 | Vũ Đình Thành | 8 B | STNM-00015 | Quẳng gắng lo đi | Nguyễn Hạnh | 02/04/2025 | 26 |
331 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00063 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 245 |
332 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00070 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 245 |
333 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT8-00068 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 26/08/2024 | 245 |
334 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00034 | Ôn luyện cơ bản và nâng cao toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Thị Tuyền | 26/08/2024 | 245 |
335 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00029 | Ôn tập - kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 26/08/2024 | 245 |
336 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00049 | Toán cơ bản và nâng cao 8 - Tập 2 | Vũ Hữu Bình | 26/08/2024 | 245 |
337 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK8-00026 | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Cảnh Duy | 26/08/2024 | 245 |
338 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00050 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 7 - Tập 2 | Trịnh Văn Bằng | 26/08/2024 | 245 |
339 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00040 | Bộ đề kiểm tra toán 7 - Tập 2 | Trịnh Hoàng Dương | 26/08/2024 | 245 |
340 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00030 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 - Tập 2 | Tôn Thân | 26/08/2024 | 245 |
341 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00051 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vĩnh Minh Giang | 26/08/2024 | 245 |
342 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00025 | Bài tập Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2024 | 245 |
343 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00012 | Bài tập Ngữ Văn 7 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 245 |
344 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00030 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 26/08/2024 | 245 |
345 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00001 | Bài tập Toán 7- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2024 | 245 |
346 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00010 | Bài tập Toán 7- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2024 | 245 |
347 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00025 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2024 | 245 |
348 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00039 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2024 | 245 |
349 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00063 | Ngữ Văn 7 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 245 |
350 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00060 | Ngữ Văn 7 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 245 |
351 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00044 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 245 |
352 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00043 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 245 |
353 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00019 | Bài tập Ngữ Văn 7 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 245 |
354 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00030 | Mỹ thuật 7 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 26/08/2024 | 245 |
355 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00022 | Toán 8 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
356 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00001 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
357 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT8-00001 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
358 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT8-00006 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 243 |
359 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00004 | Để học tốt toán 7 - tập 2 | Doãn Minh Cường | 28/08/2024 | 243 |
360 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK7-00002 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 28/08/2024 | 243 |
361 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00009 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 28/08/2024 | 243 |
362 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00011 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 28/08/2024 | 243 |
363 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00002 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 - tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2024 | 243 |
364 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00007 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 28/08/2024 | 243 |
365 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00005 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 28/08/2024 | 243 |
366 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | STK6-00014 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 28/08/2024 | 243 |
367 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00040 | Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2024 | 243 |
368 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SGV8-00017 | Tin Học 8 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2024 | 243 |
369 | Vũ Thị Thoan | Giáo viên Tự nhiên | SBT8-00019 | Bài tập tin học 8 | Hà Đặng cao Tùng | 28/08/2024 | 243 |