STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bàn Hoàng Long | 7 A | VHTT-00088 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11/ 439 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
2 | Bùi Lê Phương Vy | 6 C | DHNN-00084 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 03 năm 2021 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 11/10/2024 | 33 |
3 | Bùi Phú Quý | 7 C | TTT-00962 | Toán tuổi thơ 2 số 202 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
4 | Bùi Thị Hằng | | SGV6-00030 | Mỹ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 30/08/2024 | 75 |
5 | Bùi Thị Hằng | | SGV7-00028 | Mỹ thuật 7 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 30/08/2024 | 75 |
6 | Bùi Thị Hằng | | SGV8-00038 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 30/08/2024 | 75 |
7 | Bùi Thị Hằng | | SGV9-00046 | Mỹ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 30/08/2024 | 75 |
8 | Bùi Thùy Dương | 7 C | VHTT-00064 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 5/ 407 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
9 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK9-00126 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 30/08/2024 | 75 |
10 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK6-00040 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/08/2024 | 75 |
11 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK6-00034 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 75 |
12 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00003 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 77 |
13 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00008 | Công nghệ 8 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2024 | 77 |
14 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00008 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 77 |
15 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 77 |
16 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00004 | Bài tập Toán 7- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 77 |
17 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00009 | Bài tập Toán 7- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 77 |
18 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00060 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 77 |
19 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00074 | Toán 9 - Tập 1 | Hà Huy Khái | 30/08/2024 | 75 |
20 | Đặng Trà My | 6 A | STK-00250 | Thực hành địa lí 6 | Hồ Văn Mạnh | 11/10/2024 | 33 |
21 | Đặng Trà My | 6 A | STK6-00001 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 - tập 1 | Cung Thế Anh | 27/09/2024 | 47 |
22 | Đào Hương Giang | 7 D | TTT-01034 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
23 | Đào Nguyễn Thu Trang | 6 C | TCGD-00112 | Tạp chí giáo dục số 446 Kì 2 tháng 1 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
24 | Đào Phương Anh | 7 C | STK-00158 | Con số và tư duy | A.M.Konđratov | 10/10/2024 | 34 |
25 | Đào Phương Anh | 7 C | VHTT-00084 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 09/ 434+435 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/09/2024 | 54 |
26 | Đào Thị Yến Nhi | 8 C | VHTT-00055 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 12/ 393 năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
27 | Đào Xuân Khang | 7 C | VHTT-00068 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 10/ 413 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/09/2024 | 54 |
28 | Đào Xuân Thịnh | 7 C | STK-00083 | Thế giới nghệ thuật thơ Xuân Diệu thời kỳ trước 1945 | Lê Quang Hưng | 10/10/2024 | 34 |
29 | Đinh Công Thức | 9 A | VLTT-00130 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 194 tháng 10 năm 2019 | Hội Vật lý Việt Nam | 16/09/2024 | 58 |
30 | Đinh Gia Huy | 9 B | TTT-01040 | Toán tuổi thơ 2 số 216+217 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
31 | Đinh Hương Giang | 9 A | THTT-00121 | Toán học và tuổi trẻ số 478 | Lê Mai | 16/09/2024 | 58 |
32 | Đinh Nguyễn Thảo My | 6 B | STKC-00011 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 27/09/2024 | 47 |
33 | Đinh Nguyễn Thảo My | 6 B | STN-00200 | Hạt giống tâm hồn - Tập 11 | Đinh Thị Thanh Thủy | 11/10/2024 | 33 |
34 | Đinh Phi Hùng | 9 C | STK-00790 | Tạp chí toán học và tuổi thơ năm 2009 | Ngô Trần Ái | 16/09/2024 | 58 |
35 | Đinh Phương Thảo | 7 A | THTT-00156 | Toán học và tuổi trẻ số 495 | Lê Mai | 25/09/2024 | 49 |
36 | Đinh Thị Hà Phương | 8 A | TTT-01092 | Toán tuổi thơ 2 số 223 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 42 |
37 | Đinh Thị Thanh Thư | 9 A | VHTT-00150 | Văn học và tuổi trẻ số 521 tháng 03 năm 2023 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
38 | Đinh Thị Thanh Thư | 9 A | DHNN-00082 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 01 năm 2021 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 16/09/2024 | 58 |
39 | Đinh Thị Thủy Tiên | 8 B | DHNN-00085 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 04 năm 2021 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 18/09/2024 | 56 |
40 | Đinh Triệu Thái | 6 B | STK-00061 | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp | Bùi Huy Đáp | 11/10/2024 | 33 |
41 | Đinh Văn Dũng | 6 C | ĐĐPL-00096 | 120 bức điện của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Sông Lam | 11/10/2024 | 33 |
42 | Đinh Vũ Bình Như | 8 A | STK-00491 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 02/10/2024 | 42 |
43 | Đinh Vũ Phương Anh | 7 D | STK-00070 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Trần Đăng Khoa | 10/10/2024 | 34 |
44 | Đỗ Đại Dương | 8 C | STK-00108 | Khái Hưng - tác phẩm văn học | Mai Hương | 18/09/2024 | 56 |
45 | Đỗ Gia Huy | 6 B | ĐĐPL-00112 | Những quy định chỉ đạo mới về xây dựng trường học an toàn và phòng chống dịch bệnh trong trường học | Mai Văn Đằng | 11/10/2024 | 33 |
46 | Đỗ Hạ Thủy Trúc | 6 B | TCGD-00163 | Tạp chí giáo dục số 497 Kì 1 tháng 3 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
47 | Đỗ Thiên Ly | 9 C | STKC-00021 | Bí ẩn quanh em | Trần Trung Tình | 16/09/2024 | 58 |
48 | Đỗ Thiên Ly | 9 C | STN-00185 | Kho báu trong túi giấy | Bích Ngọc | 30/09/2024 | 44 |
49 | Đỗ Tuấn Kiệt | 6 C | VHTT-00092 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 01/ 443 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 27/09/2024 | 47 |
50 | Đỗ Tuấn Kiệt | 6 C | ĐĐPL-00102 | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Hà Đình Cẩn | 27/09/2024 | 47 |
51 | Đoàn Hoàng Bách | 7 B | TTT-00936 | Toán tuổi thơ 2 số 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/10/2024 | 43 |
52 | Đoàn Ngọc Diệp | 8 C | TTT-01027 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 42 |
53 | Đoàn Ngọc Diệp | 8 C | STKC-00025 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 02/10/2024 | 42 |
54 | Đoàn Ngọc Diệp | 8 C | VHTT-00116 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 474+475 tháng 4 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
55 | Đoàn Nguyễn Khánh | 9 C | STK-00789 | Ẩn sau định lí Ptoleme | Lê Quốc Hán | 30/09/2024 | 44 |
56 | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 7 B | VHTT-00080 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 04/ 426+427 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 01/10/2024 | 43 |
57 | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 7 B | STK-00118 | Nhật ký trong tù | Hồ Chí Minh | 17/09/2024 | 57 |
58 | Đồng Bảo Quyên | 7 C | STK-00109 | 30 tác phẩm được giải | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
59 | Đồng Hữu Phan | 8 C | ĐĐPL-00114 | Phật giáo nhật thế và phát triển - Quyển 3 | Thích Trí Quảng | 02/10/2024 | 42 |
60 | Đồng Ngọc Quyên | 6 B | VHTT-00070 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11/ 415 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 27/09/2024 | 47 |
61 | Đồng Ngọc Quyên | 6 B | VHTT-00016 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 6+7 (333+335) năm 2015 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
62 | Đồng Thị Hoa | | SGK6-00060 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 75 |
63 | Đồng Thị Hoa | | SBT6-00011 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 75 |
64 | Đồng Thị Hoa | | SGK7-00069 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 75 |
65 | Đồng Thị Hoa | | SGV7-00017 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 75 |
66 | Đồng Thị Hoa | | SGK8-00034 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 75 |
67 | Đồng Thị Hoa | | SGV8-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 75 |
68 | Đồng Thị Hoa | | SGK9-00085 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 75 |
69 | Đồng Thị Hoa | | SGV9-00008 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 75 |
70 | Đồng Thị Hoa | | SGK7-00068 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 75 |
71 | Đồng Thị Hoa | | SGV7-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 75 |
72 | Đồng Thị Hoa | | SBT7-00036 | Bài tập Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 75 |
73 | Đồng Thị Minh Ánh | 9 B | VHTT-00096 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 03/ 447 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
74 | Đồng Thị Phương Linh | 7 B | STK-00201 | Nhạc lý căn bản thực hành | Ngô Ngọc Thắng | 25/09/2024 | 49 |
75 | Đồng Thị Phương Linh | 7 B | STK-00098 | Hồng lâu mộng - tập 3 | Tào Tuyết Cần | 01/10/2024 | 43 |
76 | Đồng Thị Phương Linh | 7 B | TTT-01005 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/10/2024 | 43 |
77 | Hoàng Hải San | 6 A | VHTT-00076 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 02/ 421 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 27/09/2024 | 47 |
78 | Hoàng Mạnh Dũng | 8 C | THTT-00123 | Toán học và tuổi trẻ số 479 | Lê Mai | 18/09/2024 | 56 |
79 | Hoàng Phương Anh | 7 D | STK-00308 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Đặng Kim Trâm | 20/09/2024 | 54 |
80 | Hoàng Văn Khánh | 6 A | TTT-00937 | Toán tuổi thơ 2 số 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
81 | Lâm Bảo Dương | 8 C | THTT-00140 | Toán học và tuổi trẻ số 487 | Lê Mai | 02/10/2024 | 42 |
82 | Lâm Hải Anh | 7 C | STK-00105 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 20/09/2024 | 54 |
83 | Lâm Mạnh Cường | 9 A | VHTT-00141 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 510+511 tháng 11 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
84 | Lâm Như Ngọc | 7 A | STK-00120 | Thơ với tuổi thơ | Hàn Mặc Tử | 17/09/2024 | 57 |
85 | Lâm Thị Anh Đào | 7 C | VHTT-00097 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 04/ 450+451 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
86 | Lương Thái Sơn | 7 D | TTT-01010 | Toán tuổi thơ 2 số 212 + 213 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
87 | Lương Thị Minh Thương | 6 A | VLTT-00071 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 161 tháng 1 năm 2017 | Hội Vật lý Việt Nam | 11/10/2024 | 33 |
88 | Lương Thị Quỳnh Chi | 8 B | VHTT-00075 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 02/ 421 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/10/2024 | 42 |
89 | Lương Thiên Phú | 6 C | VHTT-00040 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 2 (373) năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
90 | Lương Tùng Dương | 7 A | TTT-00788 | Toán tuổi thơ 2 số 178 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/09/2024 | 49 |
91 | Lương Việt Quang | 9 C | DHNN-00078 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 9 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 16/09/2024 | 58 |
92 | Lương Việt Quang | 9 C | TTT-01021 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
93 | Lưu Thành Đức Lâm | 9 C | VHTT-00133 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 499 tháng 04 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
94 | Ngô Quốc Bảo | 7 D | THTT-00120 | Toán học và tuổi trẻ số 477 | Lê Mai | 10/10/2024 | 34 |
95 | Nguyễn Ánh Dương | 8 A | STK-00687 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8 | Hoàng Ngọc Hưng | 02/10/2024 | 42 |
96 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 C | STK6-00013 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 27/09/2024 | 47 |
97 | Nguyễn Chí Anh | 9 C | THTT-00126 | Toán học và tuổi trẻ số 480 | Lê Mai | 16/09/2024 | 58 |
98 | Nguyễn Chí Dân | 7 C | TTT-01036 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/09/2024 | 54 |
99 | Nguyễn Chí Dân | 7 C | TTT-01042 | Toán tuổi thơ 2 số 216+217 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
100 | Nguyễn Công Bảo An | 9 A | STK-00799 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9 - Tập 1(đại số) | Nguyễn Đức Tấn | 16/09/2024 | 58 |
101 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | STKC-00028 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 02/10/2024 | 42 |
102 | Nguyễn Đào Minh Hiếu | 8 B | VLTT-00105 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 178 tháng 6 năm 2018 | Hội Vật lý Việt Nam | 18/09/2024 | 56 |
103 | Nguyễn Đức Khoa | 8 C | TTT-01032 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
104 | Nguyễn Đức Long | 9 B | STKC-00015 | Nam cao - Chí Phèo | Đặng Thị Hà | 16/09/2024 | 58 |
105 | Nguyễn Đức Long | 9 B | TBGD-00066 | Tạp chí Thiết bị Giáo dục số 200 tháng 9 năm 2019 | Cơ quan của hiệp hội thiết bị giáo dục Việt Nam | 30/09/2024 | 44 |
106 | Nguyễn Đức Minh | 6 C | STK6-00005 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 27/09/2024 | 47 |
107 | Nguyễn Duy Hải Nam | 7 C | TTT-00959 | Toán tuổi thơ 2 số 200+201 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
108 | Nguyễn Duyên Anh | 8 C | VHTT-00134 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 499 tháng 04 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/10/2024 | 42 |
109 | Nguyễn Duyên Anh | 8 C | TBGD-00081 | Tạp chí Thiết bị Giáo dục số 228 tháng 11 năm 2020 | Cơ quan của hiệp hội thiết bị giáo dục Việt Nam | 30/09/2024 | 44 |
110 | Nguyễn Duyên Anh | 8 C | STK-00695 | Toán nâng cao đại số 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 18/09/2024 | 56 |
111 | Nguyễn Hà Phương | 7 B | TTT-00995 | Toán tuổi thơ 2 số 206 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
112 | Nguyễn Hà Phương | 7 B | STK-00078 | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX | Nguyễn Ngọc Thiện | 01/10/2024 | 43 |
113 | Nguyễn Hà Vy | 8 B | STKC-00006 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 18/09/2024 | 56 |
114 | Nguyễn Hoàng Anh | 6 C | STK6-00010 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 11/10/2024 | 33 |
115 | Nguyễn Hoàng Dương | 6 A | STN-00182 | 108 Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Phúc Hải | 27/09/2024 | 47 |
116 | Nguyễn Hoàng Dương | 6 A | STK-00251 | Thực hành địa lí 6 | Hồ Văn Mạnh | 11/10/2024 | 33 |
117 | Nguyễn Hoàng Hải | 8 A | THTT-00132 | Toán học và tuổi trẻ số 483 | Lê Mai | 02/10/2024 | 42 |
118 | Nguyễn Hoàng Hải | 9 A | TTT-01000 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
119 | Nguyễn Hoàng Hải | 6 A | VHTT-00065 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 9/ 409 + 411 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
120 | Nguyễn Hoàng Minh Vy | 9 C | VHTT-00083 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 09/ 434+435 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
121 | Nguyễn Hương Giang | 8 A | VHTT-00143 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 513 tháng 12 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/10/2024 | 42 |
122 | Nguyễn Hữu A | 6 B | STKC-00016 | Sự thông minh tài trí của các danh nhân | Bảo LInh | 27/09/2024 | 47 |
123 | Nguyễn Kim Ngân | 6 C | STK6-00009 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 11/10/2024 | 33 |
124 | Nguyễn Kim Thanh Thái Nguyên | 8 A | STK-00512 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 8 | Đoàn Thị Kim Dung | 02/10/2024 | 42 |
125 | Nguyễn Mai Linh | 7 A | THTT-00127 | Toán học và tuổi trẻ số 481 | Lê Mai | 01/10/2024 | 43 |
126 | Nguyễn Mai Linh | 7 A | VHTT-00114 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 458+459 tháng 9 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 01/10/2024 | 43 |
127 | Nguyễn Mai Linh | 7 A | TTT-01029 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/09/2024 | 49 |
128 | Nguyễn Minh Anh | 8 C | DHNN-00083 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 02 năm 2021 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 02/10/2024 | 42 |
129 | Nguyễn Minh Huy | 7 A | THTT-00137 | Toán học và tuổi trẻ số 486 | Lê Mai | 25/09/2024 | 49 |
130 | Nguyễn Minh Huy | 7 A | VHTT-00104 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 463 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/09/2024 | 49 |
131 | Nguyễn Minh Huy | 7 A | TTT-00990 | Toán tuổi thơ 2 số 206 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
132 | Nguyễn Minh Huy | 7 A | THTT-00125 | Toán học và tuổi trẻ số 480 | Lê Mai | 17/09/2024 | 57 |
133 | Nguyễn Minh Nguyệt | 7 D | STK7-00003 | Để học tốt toán 7 - tập 1 | Doãn Minh Cường | 10/10/2024 | 34 |
134 | Nguyễn Minh Nguyệt | 6 B | STK6-00026 | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại ngữ văn 6 - Quyển 3 | Nguyễn Thị Hậu | 11/10/2024 | 33 |
135 | Nguyễn Minh Thành | 9 A | THTT-00124 | Toán học và tuổi trẻ số 479 | Lê Mai | 30/09/2024 | 44 |
136 | Nguyễn Minh Thành | 9 A | STK-00263 | Tư liệu dạy học địa lí 9 | Đõ Thị Minh Đức | 16/09/2024 | 58 |
137 | Nguyễn Nam Quốc Khánh | 6 A | DHNN-00080 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 11 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 11/10/2024 | 33 |
138 | Nguyễn Ngọc Ánh | 6 B | TTT-00942 | Toán tuổi thơ 2 số 199 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
139 | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | 6 B | STK6-00021 | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại ngữ văn 6 - Quyển 1 | Nguyễn Thị Hậu | 11/10/2024 | 33 |
140 | Nguyễn Ngọc Linh | 9 B | VHTT-00090 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 12/ 441 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
141 | Nguyễn Ngọc Linh | 9 B | STK-00128 | Những người thầy | Nguyễn Hải | 30/09/2024 | 44 |
142 | Nguyễn Ngọc Thu Hà | 7 D | VHTT-00079 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 04/ 426+427 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/09/2024 | 54 |
143 | Nguyễn Ngọc Trà My | 7 D | TTT-00885 | Toán tuổi thơ 2 số 191 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/09/2024 | 54 |
144 | Nguyễn Ngọc Trà My | 7 D | STK-00119 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 10/10/2024 | 34 |
145 | Nguyễn Phương Ngân | 8 C | ĐĐPL-00062 | An toàn giao thông trách nhiệm của mỗi người và toàn xã hội | Phạm Trung Hòa | 18/09/2024 | 56 |
146 | Nguyễn Phương Thảo | 7 D | STK-00072 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Trần Đăng Khoa | 20/09/2024 | 54 |
147 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | VHTT-00071 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 12/ 417 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 01/10/2024 | 43 |
148 | Nguyễn Quang Hải | 8 C | ĐĐPL-00045 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 18/09/2024 | 56 |
149 | Nguyễn Quang Huy | 9 A | STKC-00001 | Nếu tôi là tỷ phú | Đặng Vương Hưng | 16/09/2024 | 58 |
150 | Nguyễn Quang Thanh | 8 A | STK-00508 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 02/10/2024 | 42 |
151 | Nguyễn Quốc Đại | 7 A | VHTT-00063 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 4/ 403+404 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 01/10/2024 | 43 |
152 | Nguyễn Quốc Đại | 7 A | STK-00180 | 101 thủ thuật cao cấp với Power Point 2003 & 2007 | Công Thọ | 17/09/2024 | 57 |
153 | Nguyễn Quốc Phong | 9 C | THTT-00130 | Toán học và tuổi trẻ số 482 | Lê Mai | 16/09/2024 | 58 |
154 | Nguyễn Quý Đức | 9 A | TTT-01030 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
155 | Nguyễn Thái Học | 7 D | STK7-00002 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 20/09/2024 | 54 |
156 | Nguyễn Thành Công | 8 A | THTT-00145 | Toán học và tuổi trẻ số 490 | Lê Mai | 02/10/2024 | 42 |
157 | Nguyễn Thành Công | 8 A | VHTT-00058 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 2/ 399 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
158 | Nguyễn Thanh Hưng | | SNV-00209 | Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 30/08/2024 | 75 |
159 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGK9-00091 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Công Chí | 30/08/2024 | 75 |
160 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGV6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 75 |
161 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGV7-00034 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 75 |
162 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGK7-00036 | Giáo dục thể chất | Nguyễn Duy Quyết | 30/08/2024 | 75 |
163 | Nguyễn Thế Phong | 6 B | THTT-00149 | Toán học và tuổi trẻ số 492 | Lê Mai | 11/10/2024 | 33 |
164 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 8 B | VHTT-00066 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 9/ 409 + 411 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
165 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 8 B | STN-00001 | Thiên văn học - Tập 1 | Kristen lippincott | 02/10/2024 | 42 |
166 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 6 C | DHNN-00070 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 1 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 27/09/2024 | 47 |
167 | Nguyễn Thị Hà Anh | 9 B | STKC-00002 | Tài hoa ra trận | Đặng Vương Hưng | 16/09/2024 | 58 |
168 | Nguyễn Thị Hà My | 8 C | VHTT-00085 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 10/ 437 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
169 | Nguyễn Thị Hà My | 8 C | STK7-00013 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ điệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 02/10/2024 | 42 |
170 | Nguyễn Thị Hà My | 8 C | TTT-01068 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 42 |
171 | Nguyễn Thị Hương Chi | 7 A | ĐĐPL-00055 | Bác Hồ cây đại thọ | Đoàn Minh Tuấn | 01/10/2024 | 43 |
172 | Nguyễn Thị Hương Chi | 7 A | STKC-00023 | Câu đố hay nhất | Diệu Hương | 10/10/2024 | 34 |
173 | Nguyễn Thị Hương Chi | 7 A | STN-00188 | Núi Lửa | Thu Phong | 25/09/2024 | 49 |
174 | Nguyễn Thị Hương Chi | 7 A | THTT-00260 | Toán học và tuổi trẻ số 551 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/09/2024 | 49 |
175 | Nguyễn Thị Hương Chi | 7 A | TTT-01063 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
176 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 B | STK-00135 | Việt sử giai thoại - tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 25/09/2024 | 49 |
177 | Nguyễn Thị Linh Hương | 6 B | STK-00106 | Đến với thơ Hàn Mặc Tử | Ngô Viết Dinh | 11/10/2024 | 33 |
178 | Nguyễn Thị Mai Duyên | 9 A | VHTT-00100 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 05/ 454+455 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
179 | Nguyễn Thị Mai Duyên | 9 A | ĐĐPL-00025 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bùi Huỳnh Long | 16/09/2024 | 58 |
180 | Nguyễn Thị Mai Hương | 7 B | TTT-01015 | Toán tuổi thơ 2 số 212 + 213 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
181 | Nguyễn Thị Mai Hương | 7 B | VHTT-00117 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 478+479 tháng 5 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 01/10/2024 | 43 |
182 | Nguyễn Thị Mai Hương | 7 B | THTT-00105 | Toán học và tuổi trẻ số 469 | Nguyễn Thanh Hồng | 01/10/2024 | 43 |
183 | Nguyễn Thị Ngân | 8 B | VHTT-00095 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 03/ 447 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
184 | Nguyễn Thị Nhi | 6 A | THTT-00112 | Toán học và tuổi trẻ số 473 | Nguyễn Thanh Hồng | 27/09/2024 | 47 |
185 | Nguyễn Thị Tâm | 8 B | STK-00262 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 7 | Trần Trọng Xuân | 17/09/2024 | 57 |
186 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 9 C | VHTT-00155 | Văn học và tuổi trẻ số 528 + 529 tháng 9 năm 2023 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
187 | Nguyễn Thị Thu Phương | 9 C | VHTT-00126 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 489 tháng 12 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
188 | Nguyễn Thị Thu Trang | 7 C | VHTT-00101 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 461 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/09/2024 | 54 |
189 | Nguyễn Thị Thu Trang | 7 C | TTT-00862 | Toán tuổi thơ 2 số 188+189 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
190 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 77 |
191 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00005 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 77 |
192 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00007 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 77 |
193 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00007 | Bài tập Toán 7- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 77 |
194 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00002 | Bài tập Toán 7- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 77 |
195 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00004 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 77 |
196 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00007 | Toán 6 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 77 |
197 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00001 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 77 |
198 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT6-00007 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 77 |
199 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT6-00002 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 77 |
200 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00040 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2024 | 77 |
201 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00017 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2024 | 77 |
202 | Nguyễn Thúy Hạnh | 6 A | STK6-00015 | Bài tập toán 6 cơ bản và nâng cao - tập 2 | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 33 |
203 | Nguyễn Trà My | 9 A | VHTT-00112 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 471 tháng 3 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
204 | Nguyễn Trần Tâm Mẫn | 6 C | VHTT-00056 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 1/ (396+397) năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
205 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 9 B | STK-00768 | Phương pháp giải toán hình học 9 | Lê Mậu Thống | 16/09/2024 | 58 |
206 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 9 C | VHTT-00108 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 467 tháng 1 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
207 | Nguyễn Tuấn Minh | 9 B | TTT-01038 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
208 | Nguyễn Tùng Lâm | 9 A | THTT-00159 | Toán học và tuổi trẻ số 501 | Lê Mai | 30/09/2024 | 44 |
209 | Nguyễn Tùng Lâm | 9 A | TTT-00999 | Toán tuổi thơ 2 số 206 | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
210 | Nguyễn Văn Đại | 6 C | VHTT-00105 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 465 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
211 | Nguyễn Văn Hoàng Long | 9 A | TTT-01025 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
212 | Nguyễn Văn Minh | 8 A | STK-00123 | Tâm lý và sinh lý | Thế Trường | 18/09/2024 | 56 |
213 | Nguyễn Văn Quyết | 6 A | DHNN-00086 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 05 năm 2021 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 11/10/2024 | 33 |
214 | Nguyễn Vũ Bảo An | 8 B | TTT-01016 | Toán tuổi thơ 2 số 212 + 213 | Bộ giáo dục và đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
215 | Nguyễn Xuân Bách | 6 B | STK-00406 | Tư liệu ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 11/10/2024 | 33 |
216 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | STK-00452 | 162 bài văn chon lọc 7 | Lê Huân | 17/09/2024 | 57 |
217 | Nguyễn Yến Nhi | 9 C | ĐĐPL-00107 | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Đặng Minh Dũng | 30/09/2024 | 44 |
218 | Phạm Anh Kiệt | 7 A | TTT-01013 | Toán tuổi thơ 2 số 212 + 213 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
219 | Phạm Anh Kiệt | 7 A | TTT-01066 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
220 | Phạm Anh Thư | 6 B | STK6-00023 | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại ngữ văn 6 - Quyển 2 | Nguyễn Thị Hậu | 11/10/2024 | 33 |
221 | Phạm Anh Thư | 6 B | TTT-01056 | Toán tuổi thơ 2 số 218 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
222 | Phạm Bình Minh | 6 C | STK-00079 | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX | Nguyễn Ngọc Thiện | 27/09/2024 | 47 |
223 | Phạm Đặng Bình An | 7 A | TTT-00600 | Toán tuổi thơ 2 số 153 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
224 | Phạm Diệp Anh | 7 B | STN-00180 | Nắng non trên vòm lá | Vũ Thị Thanh Hòa | 25/09/2024 | 49 |
225 | Phạm Đức Hiếu | 6 A | VHTT-00072 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 12/ 417 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
226 | Phạm Đức Long | 6 C | VLTT-00093 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 172 tháng 12 năm 2017 | Hội Vật lý Việt Nam | 11/10/2024 | 33 |
227 | Phạm Đức Phúc | 6 A | STK-00295 | Tại sao ở đâu | Minh Quang | 11/10/2024 | 33 |
228 | Phạm Hà Vi | 8 B | TTT-01022 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Bộ giáo dục và đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
229 | Phạm Hải Đăng | 7 A | STN-00189 | Thời tiết | Thu Phong | 25/09/2024 | 49 |
230 | Phạm Hải Linh | 6 C | STK6-00018 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 6 - tập 1 | Lê Quang Hưng | 27/09/2024 | 47 |
231 | Phạm Hải Yến | 9 B | STK-00236 | Ném bóng và đẩy tạ | Trần Đồng Lâm | 16/09/2024 | 58 |
232 | Phạm Huy Thành | 6 B | STK6-00008 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 27/09/2024 | 47 |
233 | Phạm Khắc Việt | 6 A | STK-00397 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 11/10/2024 | 33 |
234 | Phạm Khánh Ly | 7 D | STK-00457 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 10/10/2024 | 34 |
235 | Phạm Khánh Vy | 7 A | VHTT-00118 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 478+479 tháng 5 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
236 | Phạm Minh Hằng | 8 A | VHTT-00152 | Văn học và tuổi trẻ số 523 tháng 04 năm 2023 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
237 | Phạm Ngọc Bích | 8 B | STK-00133 | Việt sử giai thoại - tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 18/09/2024 | 56 |
238 | Phạm Ngọc Diệp | 6 C | VLTT-00095 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 173 tháng 1 năm 2018 | Hội Vật lý Việt Nam | 11/10/2024 | 33 |
239 | Phạm Ngọc Nhung | 9 B | STK-00235 | Chạy cự li ngắn | Trần Đồng Lâm | 16/09/2024 | 58 |
240 | Phạm Ngọc Nhung | 9 B | VHTT-00115 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 474+475 tháng 4 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
241 | Phạm Phương Thảo | 9 B | VHTT-00123 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 487 tháng 11 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
242 | Phạm Phương Thảo | 7 A | VHTT-00093 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 02/ 445 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
243 | Phạm Quỳnh Hương | 9 C | VHTT-00078 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 03/ 423 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
244 | Phạm Tấn Tài | 6 B | VHTT-00111 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 471 tháng 3 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 27/09/2024 | 47 |
245 | Phạm Thăng Long | 7 D | VHTT-00135 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 501 tháng 05 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
246 | Phạm Thăng Long | 7 D | STK-00671 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 10/10/2024 | 34 |
247 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00087 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11/ 439 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 85 |
248 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00131 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 497 tháng 03 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 85 |
249 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00081 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 05/ 430+431 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 85 |
250 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00089 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 12/ 441 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 85 |
251 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00103 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 463 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 85 |
252 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00058 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 75 |
253 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00051 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 75 |
254 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00027 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 75 |
255 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00033 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 75 |
256 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00029 | Bài tập ngữ văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 75 |
257 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00031 | Bài tập ngữ văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 75 |
258 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00004 | Ngữ văn 8 - Tập 1 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 75 |
259 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00005 | Ngữ văn 8 - Tập 2 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 75 |
260 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 75 |
261 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00071 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 75 |
262 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00048 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 8 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 75 |
263 | Phạm Thị Bình Minh | 6 B | STK6-00020 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 6 - tập 2 | Lê Quang Hưng | 27/09/2024 | 47 |
264 | Phạm Thị Bình Minh | 6 B | STK-00402 | bình giảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 11/10/2024 | 33 |
265 | Phạm Thị Hải Linh | 9 B | VHTT-00059 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 2/ 399 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
266 | Phạm Thị Hải Linh | 9 B | VHTT-00107 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 467 tháng 1 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
267 | Phạm Thị Hương Giang | 9 B | DHNN-00074 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 5 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 30/09/2024 | 44 |
268 | Phạm Thị Huyền Trang | 9 A | VHTT-00136 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 501 tháng 05 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
269 | Phạm Thị Huyền Trang | 9 A | TTT-01033 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
270 | Phạm Thị Lan Anh | 8 C | VHTT-00073 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 01/ 419 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
271 | Phạm Thị Lan Hương | 7 D | TTT-01045 | Toán tuổi thơ 2 số 216+217 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
272 | Phạm Thị Loan | 8 B | VHTT-00099 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 05/ 454+455 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
273 | Phạm Thị Mai Anh | 6 A | VHTT-00139 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 507 tháng 09 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
274 | Phạm Thị Mai Anh | 6 A | STK6-00012 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 27/09/2024 | 47 |
275 | Phạm Thị Thảo My | 9 B | STK-00107 | Nhà văn hiện đai Hải Hưng - tập 1 | Đinh Quang Tốn | 30/09/2024 | 44 |
276 | Phạm Thị Thảo My | 9 B | VHTT-00035 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11(367) năm 2016 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
277 | Phạm Thị Thu Thảo | 6 C | STK-00141 | Vì tương lai cuộc sống | Mai Huy Bổng | 11/10/2024 | 33 |
278 | Phạm Thị Thu Thủy | 7 B | STK7-00011 | Ngữ văn 7 - Đề ôn luyện và kiểm tra | Đào Phương Huệ | 17/09/2024 | 57 |
279 | Phạm Thị Thu Thủy | 7 B | STK-00110 | Hiểu văn dạy văn | Nguyễn Thanh Hùng | 17/09/2024 | 57 |
280 | Phạm Thị Thu Thủy | 7 B | STK7-00014 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 - tập 1 | Lê Quang Hưng | 01/10/2024 | 43 |
281 | Phạm Thị Vân Giang | 8 B | STK-00490 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 02/10/2024 | 42 |
282 | Phạm Thị Vân Giang | 8 B | STKC-00005 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 18/09/2024 | 56 |
283 | Phạm Thị Yến Nhi | 9 A | VHTT-00086 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 10/ 437 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
284 | Phạm Thủy Tiên | 9 B | VHTT-00094 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 02/ 445 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
285 | Phạm Thùy Trang | 7 A | ĐĐPL-00060 | Danh nhân Hồ Chí Minh | Thành Duy | 01/10/2024 | 43 |
286 | Phạm Tiến Dũng | 7 D | VHTT-00060 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 3/ 401 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
287 | Phạm Trọng Phúc | 7 A | STKC-00013 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 01/10/2024 | 43 |
288 | Phạm Trọng Phúc | 7 A | TTT-01002 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/10/2024 | 43 |
289 | Phạm Trọng Phúc | 7 A | VHTT-00142 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 510+511 tháng 11 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/09/2024 | 49 |
290 | Phạm Trung Kiên | 6 A | TTT-00897 | Toán tuổi thơ 2 số 192+193 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/09/2024 | 47 |
291 | Phạm Tuấn Hùng | 7 C | STK-00317 | 365 câu danh ngôn trong cuộc sống hàng ngày | Việt Phương | 10/10/2024 | 34 |
292 | Phạm Tuấn Trường | 8 A | TTT-00882 | Toán tuổi thơ 2 số 191 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 42 |
293 | Phạm Tùng Dương | 7 D | STK-00074 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Trần Đăng Khoa | 10/10/2024 | 34 |
294 | Phạm Văn Đạt | 6 A | VHTT-00109 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 469 tháng 2 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 27/09/2024 | 47 |
295 | Phạm Văn Đạt | 6 A | THTT-00107 | Toán học và tuổi trẻ số 471 | Nguyễn Thanh Hồng | 11/10/2024 | 33 |
296 | Phạm Văn Doanh | 8 B | STK-00152 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nguyễn Văn Thạc | 02/10/2024 | 42 |
297 | Phạm Văn Doanh | 8 B | TTT-01065 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 42 |
298 | Phạm Văn Hải Đăng | 6 A | VHTT-00069 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11/ 415 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 27/09/2024 | 47 |
299 | Phạm Văn Tâm | 6 A | TCGD-00100 | Tạp chí giáo dục số 433 Kì 1 tháng7 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
300 | Phạm Văn Tuấn Kiệt | 7 B | STK-00127 | Thơ quê hương | Đinh Hải | 01/10/2024 | 43 |
301 | Phạm Văn Việt Hà | 6 A | STK6-00014 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 11/10/2024 | 33 |
302 | Phạm Vĩnh Kỳ | 7 B | STK7-00012 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ điệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 17/09/2024 | 57 |
303 | Phạm Vũ Duy | 9 C | STK-00170 | Các loài bò sát lưỡng cư | Nhóm tác giả Elicom | 16/09/2024 | 58 |
304 | Phạm Vũ Duy | 9 C | STK-00121 | Những chân dung truyện Kiều | Ngô Viết Dinh | 30/09/2024 | 44 |
305 | Phạm Vũ Gia Hưng | 6 B | STK-00398 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 11/10/2024 | 33 |
306 | Phạm Xuân Kiên | 7 D | VHTT-00125 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 489 tháng 12 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
307 | Phạm Xuân Kiên | 7 D | DHNN-00081 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 12 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 10/10/2024 | 34 |
308 | Phạm Xuân Lộc | 6 B | TCGD-00198 | Tạp chí giáo dục tập 22 số 16 tháng 08 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
309 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK7-00057 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 70 |
310 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK6-00056 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 70 |
311 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV6-00034 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 70 |
312 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT6-00040 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 70 |
313 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK8-00073 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 70 |
314 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV8-00042 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 70 |
315 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT8-00043 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 70 |
316 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK9-00099 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2024 | 47 |
317 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV9-00039 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 70 |
318 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT9-00056 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2024 | 47 |
319 | Phùng Anh Tài | 9 C | TTT-01023 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/09/2024 | 58 |
320 | Phùng Linh Đan | 7 D | VHTT-00074 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 01/ 419 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
321 | Phùng Minh Quang | 7 A | TTT-01039 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
322 | Phùng Nhật Triệu Vy | 8 C | VHTT-00140 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 507 tháng 09 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/10/2024 | 42 |
323 | Phùng Thị Kim Ngân | 8 C | STK-00693 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8 | Nguyễn Đức Tấn | 18/09/2024 | 56 |
324 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 9 A | STK-00117 | Nhật ký trong tù | Hồ Chí Minh | 16/09/2024 | 58 |
325 | Phùng Xuân Trường | 9 B | TTT-00963 | Toán tuổi thơ 2 số 202 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
326 | Trần Công Minh | 6 C | TTT-01011 | Toán tuổi thơ 2 số 212 + 213 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
327 | Trần Hữu Phước | 9 B | THTT-00133 | Toán học và tuổi trẻ số 484 | Lê Mai | 16/09/2024 | 58 |
328 | Trần Lưu Ly | 9 B | ĐĐPL-00118 | Trường học của Bác | Nguyễn Văn Khoan | 16/09/2024 | 58 |
329 | Trần Lưu Ly | 9 B | VHTT-00021 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 12 (345) năm 2015 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/09/2024 | 44 |
330 | Trần Mạnh Cường | 8 A | VHTT-00091 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 01/ 443 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 18/09/2024 | 56 |
331 | Trần Như Quỳnh | 7 B | TTT-01031 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
332 | Trần Thị Hương Mai | 6 C | TCGD-00133 | Tạp chí giáo dục số 467 Kì 1 tháng 12 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
333 | Trần Thị Kim Chi | 6 A | STK-00239 | Tác giả nói về tác phẩm | Nguyễn Quang Thiều | 27/09/2024 | 47 |
334 | Trần Thị Kim Chi | 6 A | STK6-00006 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 11/10/2024 | 33 |
335 | Trần Thu Hà | 8 C | STKC-00022 | Khám phá câu đố khoa học | Hà Thị Anh | 02/10/2024 | 42 |
336 | Trịnh Minh Đức | 6 C | STK-00400 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 11/10/2024 | 33 |
337 | Trịnh Minh Đức | 6 C | TTT-00941 | Toán tuổi thơ 2 số 199 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
338 | Vũ Đào Gia Khánh | 9 B | STK-00122 | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ | Tô Hoài | 16/09/2024 | 58 |
339 | Vũ Đình Khánh | 7 B | TTT-00898 | Toán tuổi thơ 2 số 192+193 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/09/2024 | 57 |
340 | Vũ Hoàng Dương | 6 A | TTT-00934 | Toán tuổi thơ 2 số 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 33 |
341 | Vũ Như Tuyết | 7 C | VHTT-00124 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 487 tháng 11 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 34 |
342 | Vũ Thị Dịu | 9 C | TTT-00956 | Toán tuổi thơ 2 số 200+201 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/09/2024 | 44 |