STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Khánh Ly | 6 A | STK-00609 | Bồi dưỡng và phát triển toán THCS 6 | Đặng Phương Trang | 08/11/2024 | 89 |
2 | Bùi Lê Phương Vy | 6 C | DHNN-00084 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 03 năm 2021 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 11/10/2024 | 117 |
3 | Bùi Long Nhật | 8 B | TTT-00912 | Toán tuổi thơ 2 số 195 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/11/2024 | 77 |
4 | Bùi Nguyễn Gia Bảo | 8 A | STK-00087 | Tiếng việt trong trường học | Lê Xuân Thại | 20/11/2024 | 77 |
5 | Bùi Nhân Đức | 8 C | STK-00259 | Rèn luyện kĩ năng địa lí 8 | Hồ Văn Mạnh | 11/12/2024 | 56 |
6 | Bùi Nhân Đức | 8 C | THTT-00236 | Toán học và tuổi trẻ số 539 | Lê Mai | 25/12/2024 | 42 |
7 | Bùi Phú Quý | 7 C | STK-00104 | Nam quốc sơn hà | Ngô Viết DInh | 31/10/2024 | 97 |
8 | Bùi Phú Quý | 7 C | TTT-00962 | Toán tuổi thơ 2 số 202 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
9 | Bùi Thị Hằng | | SGV6-00030 | Mỹ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 30/08/2024 | 159 |
10 | Bùi Thị Hằng | | SGV7-00028 | Mỹ thuật 7 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 30/08/2024 | 159 |
11 | Bùi Thị Hằng | | SGV8-00038 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 30/08/2024 | 159 |
12 | Bùi Thị Hằng | | SGV9-00046 | Mỹ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 30/08/2024 | 159 |
13 | Bùi Thùy Dương | 7 C | VHTT-00064 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 5/ 407 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
14 | Cao Tuấn Kiệt | 6 C | ĐĐPL-00109 | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 1 | Trần Ngọc Linh | 20/12/2024 | 47 |
15 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK9-00126 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 30/08/2024 | 159 |
16 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK6-00040 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/08/2024 | 159 |
17 | Chu Thị Thái | Giáo viên Xã hội | SGK6-00034 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 159 |
18 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00003 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 161 |
19 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00008 | Công nghệ 8 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2024 | 161 |
20 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00008 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 161 |
21 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 161 |
22 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00004 | Bài tập Toán 7- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 161 |
23 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00009 | Bài tập Toán 7- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 161 |
24 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00060 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 161 |
25 | Đặng Thị Chi | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00074 | Toán 9 - Tập 1 | Hà Huy Khái | 30/08/2024 | 159 |
26 | Đặng Trà My | 6 A | STK-00250 | Thực hành địa lí 6 | Hồ Văn Mạnh | 11/10/2024 | 117 |
27 | Đặng Trung Mạnh | 7 C | STK7-00058 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 - Tập 1 | Thanh Mai | 28/11/2024 | 69 |
28 | Đặng Trung Tâm | 7 B | STK-00117 | Nhật ký trong tù | Hồ Chí Minh | 24/12/2024 | 43 |
29 | Đặng Trung Vinh | 8 B | ĐĐPL-00103 | Thiên thần không có cánh | Hà Đình Cẩn | 11/12/2024 | 56 |
30 | Đặng Trung Vinh | 8 B | STK-00181 | Cuốn theo chiều gió | Maragaret Mitchell | 11/12/2024 | 56 |
31 | Đào Hương Giang | 7 D | STK7-00015 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 - tập 1 | Lê Quang Hưng | 26/12/2024 | 41 |
32 | Đào Hương Giang | 7 D | TTT-01034 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
33 | Đào Khánh Chi | 7 D | STK-00155 | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ | Nguyễn Trọng Tạo | 31/10/2024 | 97 |
34 | Đào Ngọc Tùng | 6 A | TTT-01091 | Toán tuổi thơ 2 số 223 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/12/2024 | 40 |
35 | Đào Nguyễn Thu Hà | 8 B | STK-00873 | Phương pháp giải bài tập vật lí THCS | Nguyễn Thanh Hải | 30/10/2024 | 98 |
36 | Đào Nguyễn Thu Trang | 6 C | TCGD-00112 | Tạp chí giáo dục số 446 Kì 2 tháng 1 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
37 | Đào Phương Anh | 7 C | STK-00158 | Con số và tư duy | A.M.Konđratov | 10/10/2024 | 118 |
38 | Đào Thị Kim Oanh | 7 C | STK-00123 | Tâm lý và sinh lý | Thế Trường | 19/12/2024 | 48 |
39 | Đào Thị Ngọc Ánh | 7 B | VHTT-00067 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 10/ 413 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 22/10/2024 | 106 |
40 | Đào Tuyết Nhung | 8 A | STK-00320 | Sổ tay từ và ngữ tiếng việt | Nguyễn Trọng Khánh | 11/12/2024 | 56 |
41 | Đào Xuân Thịnh | 7 C | THTT-00126 | Toán học và tuổi trẻ số 480 | Lê Mai | 28/11/2024 | 69 |
42 | Đào Xuân Thịnh | 7 C | STK-00860 | Vật lí cơ bản và nâng cao 7 | Lê Thị Thu Hà | 26/12/2024 | 41 |
43 | Đào Xuân Thịnh | 7 C | STK-00083 | Thế giới nghệ thuật thơ Xuân Diệu thời kỳ trước 1945 | Lê Quang Hưng | 10/10/2024 | 118 |
44 | Đinh Anh Quân | 7 A | VHTT-00132 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 497 tháng 03 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 24/12/2024 | 43 |
45 | Đinh Công Thức | 9 A | STK-00779 | Nâng cao và phát triển toán 9 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 02/12/2024 | 65 |
46 | Đinh Gia Huy | 9 C | STK-00829 | Số học bà chúa của toán học | Hoàng Chúng | 21/10/2024 | 107 |
47 | Đinh Hương Giang | 9 A | STK-01256 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 21/10/2024 | 107 |
48 | Đinh Hương Giang | 9 A | VHTT-00041 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 2 (373) năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/12/2024 | 65 |
49 | Đinh Minh Phương | 7 C | TTT-01079 | Toán tuổi thơ 2 số 220 | Bộ giáo dục và đào tạo | 26/12/2024 | 41 |
50 | Đinh Minh Phương | 6 C | STK-00359 | Tục ngữ và thành ngữ thông dụng Việt - Anh | Phan Ngọc | 08/11/2024 | 89 |
51 | Đinh Nguyễn Thảo My | 6 B | STN-00200 | Hạt giống tâm hồn - Tập 11 | Đinh Thị Thanh Thủy | 11/10/2024 | 117 |
52 | Đinh Nguyễn Thảo My | 6 B | ĐĐPL-00139 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Phạm Trung Thanh | 27/12/2024 | 40 |
53 | Đinh Nguyễn Thảo My | 6 B | VLTT-00096 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 173 tháng 1 năm 2018 | Hội Vật lý Việt Nam | 20/12/2024 | 47 |
54 | Đinh Phi Hùng | 9 A | STK-01045 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Tứ Kỳ | Hoàng Vũ Chăm | 23/12/2024 | 44 |
55 | Đinh Phi Hùng | 9 A | STK-01041 | Hỏi đáp ngữ văn 7 | Đặng Thiêm | 21/10/2024 | 107 |
56 | Đinh Phi Hùng | 9 A | STK-01043 | Tự hoc, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sừ 9 | Nguyễn Xuân Trường | 11/11/2024 | 86 |
57 | Đinh Thị Hà Phương | 8 A | TTT-01092 | Toán tuổi thơ 2 số 223 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 126 |
58 | Đinh Thị Thanh Thư | 9 A | STK-00770 | Ôn luyện và kiểm tra toán 9 - tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 02/12/2024 | 65 |
59 | Đinh Thị Thủy Tiên | 8 C | STK-00073 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Trần Đăng Khoa | 11/12/2024 | 56 |
60 | Đinh Tố Như | 6 A | STK-01178 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 29/11/2024 | 68 |
61 | Đinh Triệu Thái | 6 B | STK-00061 | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp | Bùi Huy Đáp | 11/10/2024 | 117 |
62 | Đinh Văn Dũng | 6 C | ĐĐPL-00096 | 120 bức điện của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Sông Lam | 11/10/2024 | 117 |
63 | Đinh Vũ Bình Như | 8 A | STK-00491 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 02/10/2024 | 126 |
64 | Đinh Vũ Phương Anh | 7 D | STK-00070 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Trần Đăng Khoa | 10/10/2024 | 118 |
65 | Đinh Vũ Phương Anh | 7 D | STK-00192 | Kho tàng tri thức nhân loại: Kỹ Thuật | Vũ Đình Hiển | 31/10/2024 | 97 |
66 | Đinh Vũ Phương Anh | 7 D | TBGD-00063 | Tạp chí Thiết bị Giáo dục số 194 tháng 6 năm 2019 | Cơ quan của hiệp hội thiết bị giáo dục Việt Nam | 03/12/2024 | 64 |
67 | Đỗ Bá Tài | 8 A | DHNN-00078 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 9 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 25/12/2024 | 42 |
68 | Đỗ Bảo Ngọc | 6 A | ĐĐPL-00045 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 29/11/2024 | 68 |
69 | Đỗ Gia Huy | 6 B | THTT-00233 | Toán học và tuổi trẻ số 538 | Lê Mai | 27/12/2024 | 40 |
70 | Đỗ Gia Huy | 6 B | ĐĐPL-00112 | Những quy định chỉ đạo mới về xây dựng trường học an toàn và phòng chống dịch bệnh trong trường học | Mai Văn Đằng | 11/10/2024 | 117 |
71 | Đỗ Hạ Thủy Trúc | 6 B | TCGD-00163 | Tạp chí giáo dục số 497 Kì 1 tháng 3 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
72 | Đỗ Hạ Thủy Trúc | 6 B | VHTT-00053 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11/ 391 năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/10/2024 | 103 |
73 | Đỗ Hạ Thủy Trúc | 6 B | TTT-01066 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/12/2024 | 40 |
74 | Đỗ Hạ Thủy Trúc | 6 B | TTT-01039 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 47 |
75 | Đỗ Thiên Ly | 9 C | ĐĐPL-00061 | Luật gióa dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với nghành giáo dục và đào tạo | Phan Bá Đạt | 23/12/2024 | 44 |
76 | Đỗ Thiên Ly | 9 C | STK-00544 | Những bài làm văn mẫu 9 - tập 1 | Trần Thị Thìn | 21/10/2024 | 107 |
77 | Đoàn Duy Khánh | 8 B | STK-01233 | 670 câu trắc nghiệm tiếng anh 8 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 11/12/2024 | 56 |
78 | Đoàn Hoàng Bách | 7 B | DHNN-00072 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 3 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 03/12/2024 | 64 |
79 | Đoàn Hoàng Bách | 7 B | TTT-00936 | Toán tuổi thơ 2 số 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/10/2024 | 127 |
80 | Đoàn Ngọc Diệp | 8 C | TTT-01027 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 126 |
81 | Đoàn Ngọc Diệp | 8 C | STKC-00025 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 02/10/2024 | 126 |
82 | Đoàn Ngọc Diệp | 8 C | ĐĐPL-00069 | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Nguyễn Văn Khoan | 30/10/2024 | 98 |
83 | Đoàn Nguyễn Khánh | 9 C | THTT-00158 | Toán học và tuổi trẻ số 496 | Lê Mai | 11/11/2024 | 86 |
84 | Đoàn Thị Hương Giang | 6 A | THTT-00117 | Toán học và tuổi trẻ số 476 | Nguyễn Thanh Hồng | 29/11/2024 | 68 |
85 | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 7 B | DHNN-00079 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 10 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 12/11/2024 | 85 |
86 | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 7 B | VHTT-00080 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 04/ 426+427 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 01/10/2024 | 127 |
87 | Đồng Bảo Quyên | 7 C | STK-00109 | 30 tác phẩm được giải | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
88 | Đồng Hữu Phan | 8 C | ĐĐPL-00114 | Phật giáo nhật thế và phát triển - Quyển 3 | Thích Trí Quảng | 02/10/2024 | 126 |
89 | Đồng Hữu Phan | 8 C | STK-01055 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Tứ Kỳ | Hoàng Vũ Chăm | 30/10/2024 | 98 |
90 | Đồng Hữu Phan | 8 C | ĐĐPL-00111 | Nẻo khuất | Hà Đình Cẩn | 20/11/2024 | 77 |
91 | Đồng Hữu Phan | 8 C | TTT-01093 | Toán tuổi thơ 2 số 223 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/12/2024 | 42 |
92 | Đồng Ngọc Quyên | 6 B | TTT-00949 | Toán tuổi thơ 2 số 199 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/10/2024 | 103 |
93 | Đồng Ngọc Quyên | 6 B | VHTT-00016 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 6+7 (333+335) năm 2015 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
94 | Đồng Ngọc Quyên | 6 B | VHTT-00070 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11/ 415 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 27/09/2024 | 131 |
95 | Đồng Quỳnh Nga | 8 C | STK-00111 | Anton Sekhov - Tập 1: Truyện ngắn | Vương Trí Nhàn | 30/10/2024 | 98 |
96 | Đồng Quỳnh Nga | 8 C | ĐĐPL-00079 | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Hồng Khanh | 30/10/2024 | 98 |
97 | Đồng Quỳnh Nga | 8 C | ĐĐPL-00087 | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Vũ Kim Yến | 20/11/2024 | 77 |
98 | Đồng Thị Hoa | | SGK6-00060 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 159 |
99 | Đồng Thị Hoa | | SBT6-00011 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 159 |
100 | Đồng Thị Hoa | | SGK7-00069 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 159 |
101 | Đồng Thị Hoa | | SGV7-00017 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 159 |
102 | Đồng Thị Hoa | | SGK8-00034 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 159 |
103 | Đồng Thị Hoa | | SGV8-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 159 |
104 | Đồng Thị Hoa | | SGK9-00085 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 159 |
105 | Đồng Thị Hoa | | SGV9-00008 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 159 |
106 | Đồng Thị Hoa | | SGK7-00068 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 159 |
107 | Đồng Thị Hoa | | SGV7-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 159 |
108 | Đồng Thị Hoa | | SBT7-00036 | Bài tập Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 159 |
109 | Đồng Thị Minh Ánh | 9 B | TTT-00856 | Toán tuổi thơ 2 số 187 | Bộ giáo dục và đào tạo | 21/10/2024 | 107 |
110 | Đồng Thị Minh Ánh | 9 B | STK-00827 | Những bài toán cổ | Brquctakob | 11/11/2024 | 86 |
111 | Đồng Thị Phương Linh | 7 B | THTT-00115 | Toán học và tuổi trẻ số 475 | Nguyễn Thanh Hồng | 12/11/2024 | 85 |
112 | Đồng Thị Phương Linh | 7 B | STK-00201 | Nhạc lý căn bản thực hành | Ngô Ngọc Thắng | 25/09/2024 | 133 |
113 | Đồng Thị Phương Linh | 7 B | STK-00098 | Hồng lâu mộng - tập 3 | Tào Tuyết Cần | 01/10/2024 | 127 |
114 | Đồng Thị Phương Linh | 7 B | TTT-01005 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/10/2024 | 127 |
115 | Đồng Thị Thanh Hằng | 9 C | STK-00801 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 9 - tập 1 | Bùi Văn Tuyên | 02/12/2024 | 65 |
116 | Hà Tuấn Anh | 8 B | STK-00015 | Thơ văn Lý - Trần: Tập 2 | Quyền Thượng | 30/10/2024 | 98 |
117 | Hoàng Hải San | 6 A | TTT-00956 | Toán tuổi thơ 2 số 200+201 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/11/2024 | 89 |
118 | Hoàng Phương Anh | 7 D | STK-00296 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS - Tập 1 | Phan Thị Lạc | 31/10/2024 | 97 |
119 | Hoàng Phương Anh | 7 D | STK-00318 | Thực vật những điều kỳ thú | Hoàng Lê Minh | 19/12/2024 | 48 |
120 | Hoàng Quốc An | 6 B | TTT-01115 | Toán tuổi thơ 2 số 226 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 47 |
121 | Hoàng Văn Khánh | 6 A | TTT-00937 | Toán tuổi thơ 2 số 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
122 | Lâm Bảo Dương | 8 C | THTT-00140 | Toán học và tuổi trẻ số 487 | Lê Mai | 02/10/2024 | 126 |
123 | Lâm Bảo Dương | 8 C | STK-00272 | Những điều lí thú về địa lí 8 | Nguyễn Hữu Danh | 30/10/2024 | 98 |
124 | Lâm Bảo Hân | 6 B | STK6-00031 | Để học tốt ngữ văn 6 - tập 1 | Đặng Lưu | 25/10/2024 | 103 |
125 | Lâm Hải Anh | 7 C | STK-00136 | Việt sử giai thoại - tập 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 31/10/2024 | 97 |
126 | Lâm Hải Anh | 7 C | ĐĐPL-00048 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 28/11/2024 | 69 |
127 | Lâm Phạm Anh Thư | 9 A | STK-00782 | Bài tập trắc nghiệm toán 9 | Vũ Hữu Bình | 02/12/2024 | 65 |
128 | Lâm Phạm Anh Thư | 9 A | STKC-00010 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 23/12/2024 | 44 |
129 | Lâm Thị Anh Đào | 7 C | VHTT-00097 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 04/ 450+451 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
130 | Lâm Thị Tuyết Nhung | 7 D | DHNN-00056 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 10 năm 2018 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 31/10/2024 | 97 |
131 | Lâm Thị Tuyết Nhung | 7 D | STK-00669 | Nâng cao và phát triển toán 7 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 28/11/2024 | 69 |
132 | Lâm Thiên Dũng | 9 B | STK-00357 | Phương pháp giải nghĩa từ hán việt | Phan Ngọc | 02/12/2024 | 65 |
133 | Lâm Tuấn Kiệt | 8 C | STKC-00015 | Nam cao - Chí Phèo | Đặng Thị Hà | 11/12/2024 | 56 |
134 | Lâm Tuấn Kiệt | 8 C | STK-00102 | Tiểu thuyết thứ 5 (tác giả và tác phẩm) | Anh Chi | 25/12/2024 | 42 |
135 | Lê Hoàng Trường | 8 C | STK-00122 | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ | Tô Hoài | 25/12/2024 | 42 |
136 | Lê Thái Bình | 8 B | VHTT-00048 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 9 (386+387) năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/12/2024 | 56 |
137 | Lương Anh Tuấn | 8 B | THTT-00094 | Toán học và tuổi trẻ số 462 | Nguyễn Thanh Hồng | 30/10/2024 | 98 |
138 | Lương Đình Khải | 9 C | STK-00166 | Thế giới con người những điều kì lạ: Các nghành khoa học | Nhóm tác giả Elicom | 23/12/2024 | 44 |
139 | Lương Đình Khải | 9 C | TTT-01125 | Toán tuổi thơ 2 số 227 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/12/2024 | 44 |
140 | Lương Thái Sơn | 7 D | ĐĐPL-00102 | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Hà Đình Cẩn | 19/12/2024 | 48 |
141 | Lương Thái Sơn | 7 D | VHTT-00029 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 4 (354+355) năm 2016 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 31/10/2024 | 97 |
142 | Lương Thái Sơn | 7 D | TTT-01010 | Toán tuổi thơ 2 số 212 + 213 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
143 | Lương Thị Mai Lan | 7 A | STK-00110 | Hiểu văn dạy văn | Nguyễn Thanh Hùng | 24/12/2024 | 43 |
144 | Lương Thị Minh Thương | 6 A | STKC-00009 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 27/12/2024 | 40 |
145 | Lương Thị Minh Thương | 6 A | VLTT-00071 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 161 tháng 1 năm 2017 | Hội Vật lý Việt Nam | 11/10/2024 | 117 |
146 | Lương Thị Quỳnh Chi | 8 B | VHTT-00075 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 02/ 421 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/10/2024 | 126 |
147 | Lương Thiên Phú | 6 C | VHTT-00040 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 2 (373) năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
148 | Lương Thiên Phú | 6 C | STK-01072 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Tứ Kỳ | Hoàng Vũ Chăm | 29/11/2024 | 68 |
149 | Lương Uyên Phương | 9 C | STKC-00002 | Tài hoa ra trận | Đặng Vương Hưng | 23/12/2024 | 44 |
150 | Lương Việt Quang | 9 C | VHTT-00057 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 1/ (396+397) năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/12/2024 | 65 |
151 | Lương Việt Quang | 9 C | TTT-00947 | Toán tuổi thơ 2 số 199 | Bộ giáo dục và đào tạo | 21/10/2024 | 107 |
152 | Lưu Thành Đức Lâm | 9 C | TTT-00965 | Toán tuổi thơ 2 số 202 | Bộ giáo dục và đào tạo | 21/10/2024 | 107 |
153 | Lưu Thành Đức Lâm | 9 C | VHTT-00062 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 4/ 403+404 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/12/2024 | 65 |
154 | Lưu Thành Đức Lâm | 9 C | STK-00314 | 60 kinh nghiệm dạy con ngoan ngoãn và thông minh | Thảo Hiền | 02/12/2024 | 65 |
155 | Ngô Quốc Bảo | 7 D | THTT-00120 | Toán học và tuổi trẻ số 477 | Lê Mai | 10/10/2024 | 118 |
156 | Nguyễn Ánh Dương | 8 A | STK-00687 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8 | Hoàng Ngọc Hưng | 02/10/2024 | 126 |
157 | Nguyễn Bảo Anh | 8 A | THTT-00119 | Toán học và tuổi trẻ số 477 | Lê Mai | 25/12/2024 | 42 |
158 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 C | TTT-01113 | Toán tuổi thơ 2 số 226 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/12/2024 | 40 |
159 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 C | STK6-00013 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 27/09/2024 | 131 |
160 | Nguyễn Chí Anh | 9 C | STK-00798 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ - Quyển 4 | Ngô Trần Ái | 23/12/2024 | 44 |
161 | Nguyễn Chí Dân | 7 C | THTT-00131 | Toán học và tuổi trẻ số 483 | Lê Mai | 29/11/2024 | 68 |
162 | Nguyễn Chí Dân | 7 C | TTT-01042 | Toán tuổi thơ 2 số 216+217 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
163 | Nguyễn Chí Dân | 7 C | STK-00129 | Giáo dục Việt Nam thời cận đại | Phan Trọng Báu | 31/10/2024 | 97 |
164 | Nguyễn Công Bảo An | 9 A | TTT-00971 | Toán tuổi thơ 2 số 203 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/11/2024 | 86 |
165 | Nguyễn Công Hiếu | 7 A | STK-00215 | Bài Tập tình huống giáo dục công dân 7 | Vũ Xuân Vinh | 03/12/2024 | 64 |
166 | Nguyễn Công Mạnh | 6 B | ĐĐPL-00081 | Hồ chí Minh với nghành giáo dục | Nguyễn Vũ | 20/12/2024 | 47 |
167 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | TTT-01036 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/12/2024 | 56 |
168 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | ĐĐPL-00151 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Nguyễn Văn Tùng | 25/12/2024 | 42 |
169 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | TTT-00948 | Toán tuổi thơ 2 số 199 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/11/2024 | 77 |
170 | Nguyễn Đăng Khoa | 8 C | STKC-00028 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 02/10/2024 | 126 |
171 | Nguyễn Đăng Thắng | 7 C | STK-00298 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS - Tập 1 | Phan Thị Lạc | 31/10/2024 | 97 |
172 | Nguyễn Đặng Trúc Ly | 6 A | THTT-00118 | Toán học và tuổi trẻ số 476 | Nguyễn Thanh Hồng | 08/11/2024 | 89 |
173 | Nguyễn Đào Minh Hiếu | 8 B | THTT-00098 | Toán học và tuổi trẻ số 464 | Nguyễn Thanh Hồng | 20/11/2024 | 77 |
174 | Nguyễn Đức Long | 9 B | STK-00742 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9 | Tôn Thân | 23/12/2024 | 44 |
175 | Nguyễn Đức Minh | 6 C | STK-00161 | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lí | Dương Xuân Bảo | 20/12/2024 | 47 |
176 | Nguyễn Đức Minh | 6 C | STK-00349 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Phạm Trung Thanh | 08/11/2024 | 89 |
177 | Nguyễn Đức Thiện | 6 B | THTT-00152 | Toán học và tuổi trẻ số 493 | Lê Mai | 08/11/2024 | 89 |
178 | Nguyễn Đức Thiện | 6 B | STK-00147 | Ơ-Nít Hê-Ming-Uê và ông già và biển cả | Lê Huy Bắc | 27/12/2024 | 40 |
179 | Nguyễn Duy Hải Nam | 7 C | STK-00108 | Khái Hưng - tác phẩm văn học | Mai Hương | 31/10/2024 | 97 |
180 | Nguyễn Duy Hải Nam | 7 C | TTT-00959 | Toán tuổi thơ 2 số 200+201 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
181 | Nguyễn Duy Kiên | 7 A | STK-00090 | Truyện ngắn chọn lọc | Nguyễn Công Hoan | 22/10/2024 | 106 |
182 | Nguyễn Duyên Anh | 8 C | VHTT-00134 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 499 tháng 04 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/10/2024 | 126 |
183 | Nguyễn Hà Phương | 7 B | STK-00078 | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX | Nguyễn Ngọc Thiện | 01/10/2024 | 127 |
184 | Nguyễn Hà Phương | 7 B | STK-00058 | Bình văn | Trần Hòa Bình | 22/10/2024 | 106 |
185 | Nguyễn Hoàng Anh | 6 C | STK6-00010 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 11/10/2024 | 117 |
186 | Nguyễn Hoàng Anh | 6 C | STK-00363 | Thơ: Nhớ mái trường xưa | Phạm Xuân Chiêm | 08/11/2024 | 89 |
187 | Nguyễn Hoàng Dương | 6 A | STK-00251 | Thực hành địa lí 6 | Hồ Văn Mạnh | 11/10/2024 | 117 |
188 | Nguyễn Hoàng Dương | 6 A | STK-00624 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 29/11/2024 | 68 |
189 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 6 B | THTT-00097 | Toán học và tuổi trẻ số 464 | Nguyễn Thanh Hồng | 29/11/2024 | 68 |
190 | Nguyễn Hoàng Hải | 8 A | TTT-00955 | Toán tuổi thơ 2 số 200+201 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/11/2024 | 77 |
191 | Nguyễn Hoàng Hải | 6 C | ĐĐPL-00162 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Lê Văn Bằng | 27/12/2024 | 40 |
192 | Nguyễn Hoàng Hải | 6 A | VHTT-00065 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 9/ 409 + 411 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
193 | Nguyễn Hoàng Hải | 8 A | THTT-00132 | Toán học và tuổi trẻ số 483 | Lê Mai | 02/10/2024 | 126 |
194 | Nguyễn Hoàng Hải | 6 A | STK-00075 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Trần Đăng Khoa | 08/11/2024 | 89 |
195 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 7 B | STKC-00024 | Câu đố IQ | Đỗ Thị Thu Thùy | 03/12/2024 | 64 |
196 | Nguyễn Hoàng Việt | 7 B | ĐĐPL-00097 | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Đỗ Hoàng Linh | 03/12/2024 | 64 |
197 | Nguyễn Hoàng Việt | 7 B | THTT-00137 | Toán học và tuổi trẻ số 486 | Lê Mai | 12/11/2024 | 85 |
198 | Nguyễn Hoàng Việt | 7 B | TBGD-00056 | Tạp chí Thiết bị Giáo dục số 180 tháng 11 năm 2018 | Cơ quan của hiệp hội thiết bị giáo dục Việt Nam | 22/10/2024 | 106 |
199 | Nguyễn Hương Giang | 8 A | VHTT-00143 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 513 tháng 12 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/10/2024 | 126 |
200 | Nguyễn Hữu A | 6 B | STK6-00035 | Bài tập phát triển lịch sử và địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 25/10/2024 | 103 |
201 | Nguyễn Kim Ngân | 6 C | VHTT-00091 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 01/ 443 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 08/11/2024 | 89 |
202 | Nguyễn Kim Ngân | 6 C | STK6-00009 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 11/10/2024 | 117 |
203 | Nguyễn Kim Ngân | 6 C | TTT-00991 | Toán tuổi thơ 2 số 206 | Bộ giáo dục và đào tạo | 29/11/2024 | 68 |
204 | Nguyễn Kim Thanh Thái Nguyên | 8 A | STK-01114 | Tư liệu lịch sử 8 | Nguyễn Ngọc Liên | 30/10/2024 | 98 |
205 | Nguyễn Kim Thanh Thái Nguyên | 8 A | STK-00512 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 8 | Đoàn Thị Kim Dung | 02/10/2024 | 126 |
206 | Nguyễn Mai Linh | 7 A | THTT-00127 | Toán học và tuổi trẻ số 481 | Lê Mai | 01/10/2024 | 127 |
207 | Nguyễn Mai Linh | 7 A | VHTT-00114 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 458+459 tháng 9 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 01/10/2024 | 127 |
208 | Nguyễn Mạnh Quyền | 8 B | TTT-01009 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/12/2024 | 56 |
209 | Nguyễn Minh Anh | 8 C | VHTT-00107 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 467 tháng 1 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/11/2024 | 77 |
210 | Nguyễn Minh Anh | 6 B | TTT-01051 | Toán tuổi thơ 2 số 218 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/12/2024 | 40 |
211 | Nguyễn Minh Anh | 8 C | DHNN-00083 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 02 năm 2021 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 02/10/2024 | 126 |
212 | Nguyễn Minh Dương | 6 A | ĐĐPL-00125 | Gương thầy sáng mãi | Nguyễn Văn Khoan | 20/12/2024 | 47 |
213 | Nguyễn Minh Huy | 7 A | STKC-00006 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 24/12/2024 | 43 |
214 | Nguyễn Minh Huy | 7 A | STK-00672 | Phương pháp giải các dạng bài tập tự luận và câu hỏi trắc nghiệm toán 7 - tập 1 | Lê Hồng Đức | 22/10/2024 | 106 |
215 | Nguyễn Minh Nguyệt | 6 B | STK6-00026 | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại ngữ văn 6 - Quyển 3 | Nguyễn Thị Hậu | 11/10/2024 | 117 |
216 | Nguyễn Minh Nguyệt | 7 D | STK-00205 | Nghề cắt may | Triệu Thị Chơi | 31/10/2024 | 97 |
217 | Nguyễn Minh Nguyệt | 7 D | STK7-00003 | Để học tốt toán 7 - tập 1 | Doãn Minh Cường | 10/10/2024 | 118 |
218 | Nguyễn Minh Thành | 9 A | ĐĐPL-00078 | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Chí Thắng | 11/11/2024 | 86 |
219 | Nguyễn Minh Thu | 6 B | STK-00128 | Những người thầy | Nguyễn Hải | 08/11/2024 | 89 |
220 | Nguyễn Nam Quốc Khánh | 6 A | DHNN-00080 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 11 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 11/10/2024 | 117 |
221 | Nguyễn Nam Quốc Khánh | 6 A | DHNN-00069 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 12 năm 2019 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 29/11/2024 | 68 |
222 | Nguyễn Ngân Khánh | 6 B | THTT-00095 | Toán học và tuổi trẻ số 463 | Nguyễn Thanh Hồng | 25/10/2024 | 103 |
223 | Nguyễn Ngọc Ánh | 6 B | TTT-00942 | Toán tuổi thơ 2 số 199 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
224 | Nguyễn Ngọc Ánh | 6 B | ĐĐPL-00093 | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của chủ tịch Hồ Chí Minh | Trần Đình Ba | 27/12/2024 | 40 |
225 | Nguyễn Ngọc Ánh | 6 B | STKC-00027 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 20/12/2024 | 47 |
226 | Nguyễn Ngọc Ánh | 6 B | ĐĐPL-00068 | Chuyện kể từ làng sen | Chu Trọng Huyến | 20/12/2024 | 47 |
227 | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | 6 B | STK-01104 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - tập 16 | Lý Thái Thuận | 29/11/2024 | 68 |
228 | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | 7 B | STKC-00017 | Khám phá quốc kì trên thế giới | Minh Nguyệt | 03/12/2024 | 64 |
229 | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | 6 B | STK6-00021 | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại ngữ văn 6 - Quyển 1 | Nguyễn Thị Hậu | 11/10/2024 | 117 |
230 | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | 6 B | TTT-00975 | Toán tuổi thơ 2 số 203 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/11/2024 | 89 |
231 | Nguyễn Ngọc Linh | 9 B | STK-00784 | Bài tập trắc nghiệm toán 9 | Vũ Hữu Bình | 02/12/2024 | 65 |
232 | Nguyễn Ngọc Thái Hà | 7 D | STK7-00035 | Bồi dưỡng toán 7 - Tập 1 | Vũ Hữu Binh | 28/11/2024 | 69 |
233 | Nguyễn Ngọc Thu Hà | 7 D | TTT-01017 | Toán tuổi thơ 2 số 212 + 213 | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/12/2024 | 48 |
234 | Nguyễn Ngọc Thu Hà | 7 D | STK-00226 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nguyễn Hữu Khải | 31/10/2024 | 97 |
235 | Nguyễn Ngọc Thu Hà | 7 D | VHTT-00079 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 04/ 426+427 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/09/2024 | 138 |
236 | Nguyễn Ngọc Thủy | 7 D | STK7-00052 | 199 Bài và đoạn văn hay lớp 7 | Lê Anh Xuân | 26/12/2024 | 41 |
237 | Nguyễn Ngọc Thủy | 7 D | STK7-00049 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 7 - Tập 1 | Trịnh Văn Bằng | 26/12/2024 | 41 |
238 | Nguyễn Ngọc Thủy | 7 D | THTT-00130 | Toán học và tuổi trẻ số 482 | Lê Mai | 28/11/2024 | 69 |
239 | Nguyễn Ngọc Trà My | 7 D | TTT-01189 | Toán tuổi thơ 2 số 235 | Bộ giáo dục và đào tạo | 26/12/2024 | 41 |
240 | Nguyễn Ngọc Trà My | 7 D | STK-00119 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 10/10/2024 | 118 |
241 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | VHTT-00071 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 12/ 417 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 01/10/2024 | 127 |
242 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | STK-00185 | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Đoàn Mạnh Phương | 24/12/2024 | 43 |
243 | Nguyễn Phương Thảo | 7 C | STK-00131 | Việt sử giai thoại - tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 28/11/2024 | 69 |
244 | Nguyễn Phương Thảo | 7 D | STN-00171 | Bí mật hồ cá thần | Nguyễn Quang Thiều | 28/11/2024 | 69 |
245 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | STK-00096 | Hồng lâu mộng - tập 1 | Tào Tuyết Cần | 12/11/2024 | 85 |
246 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | STK-00369 | Thơ: Một thời bụi phấn - Tập 2 | Phạm Trung Thanh | 03/12/2024 | 64 |
247 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | STKC-00001 | Nếu tôi là tỷ phú | Đặng Vương Hưng | 03/12/2024 | 64 |
248 | Nguyễn Phương Uyên | 7 C | VHTT-00066 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 9/ 409 + 411 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 26/12/2024 | 41 |
249 | Nguyễn Quang Hải | 8 C | THTT-00079 | Toán học và tuổi trẻ số 454 | Nguyễn Thanh Hồng | 30/10/2024 | 98 |
250 | Nguyễn Quang Huy | 9 A | TBGD-00098 | Tạp chí Thiết bị Giáo dục số 262 tháng 04 năm 2022 | Cơ quan của hiệp hội thiết bị giáo dục Việt Nam | 11/11/2024 | 86 |
251 | Nguyễn Quang Thanh | 8 A | STK-00508 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 02/10/2024 | 126 |
252 | Nguyễn Quốc Đại | 7 A | VHTT-00063 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 4/ 403+404 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 01/10/2024 | 127 |
253 | Nguyễn Quốc Đại | 7 A | STK-00079 | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX | Nguyễn Ngọc Thiện | 12/11/2024 | 85 |
254 | Nguyễn Quốc Phong | 9 C | TTT-00945 | Toán tuổi thơ 2 số 199 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/12/2024 | 65 |
255 | Nguyễn Thái Học | 7 D | TTT-00958 | Toán tuổi thơ 2 số 200+201 | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/12/2024 | 48 |
256 | Nguyễn Thành Công | 8 A | STKC-00018 | 1001 câu hỏi lý thú đường lên đỉnh Olympia | Lê Thị Lệ Hằng | 25/12/2024 | 42 |
257 | Nguyễn Thành Công | 8 A | STKC-00007 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 11/12/2024 | 56 |
258 | Nguyễn Thành Công | 8 A | THTT-00145 | Toán học và tuổi trẻ số 490 | Lê Mai | 02/10/2024 | 126 |
259 | Nguyễn Thanh Hưng | | SNV-00209 | Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 30/08/2024 | 159 |
260 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGK9-00091 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Công Chí | 30/08/2024 | 159 |
261 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGV6-00027 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 159 |
262 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGV7-00034 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 159 |
263 | Nguyễn Thanh Hưng | | SGK7-00036 | Giáo dục thể chất | Nguyễn Duy Quyết | 30/08/2024 | 159 |
264 | Nguyễn Thành Hưng | 9 C | THTT-00125 | Toán học và tuổi trẻ số 480 | Lê Mai | 11/11/2024 | 86 |
265 | Nguyễn Thế Phong | 6 B | STK-01088 | Hỏi đáp lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 29/11/2024 | 68 |
266 | Nguyễn Thế Phong | 6 B | THTT-00149 | Toán học và tuổi trẻ số 492 | Lê Mai | 11/10/2024 | 117 |
267 | Nguyễn Thị Anh Thư | 8 C | STK-00825 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | Lê Thống Nhất | 30/10/2024 | 98 |
268 | Nguyễn Thị Bảo Phương | 6 B | TTT-00983 | Toán tuổi thơ 2 số 204+205 | Bộ giáo dục và đào tạo | 29/11/2024 | 68 |
269 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 8 B | STK-01230 | Bài tập bổ sung tiếng anh 8 | Võ Thị Thúy Anh | 11/12/2024 | 56 |
270 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 8 B | STN-00001 | Thiên văn học - Tập 1 | Kristen lippincott | 02/10/2024 | 126 |
271 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 6 C | STK6-00018 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 6 - tập 1 | Lê Quang Hưng | 27/12/2024 | 40 |
272 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 6 C | THTT-00133 | Toán học và tuổi trẻ số 484 | Lê Mai | 08/11/2024 | 89 |
273 | Nguyễn Thị Hà My | 8 C | TTT-01068 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 126 |
274 | Nguyễn Thị Hà My | 8 C | STK7-00013 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ điệu ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 02/10/2024 | 126 |
275 | Nguyễn Thị Hà My | 8 C | VHTT-00047 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 5 (382+383) năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/10/2024 | 98 |
276 | Nguyễn Thị Hải Nhi | 7 B | DHNN-00090 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 10 năm 2021 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 22/10/2024 | 106 |
277 | Nguyễn Thị Hương Chi | 7 A | ĐĐPL-00122 | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | Nguyễn Văn Khoan | 22/10/2024 | 106 |
278 | Nguyễn Thị Hương Chi | 7 A | STKC-00023 | Câu đố hay nhất | Diệu Hương | 10/10/2024 | 118 |
279 | Nguyễn Thị Hương Chi | 7 A | ĐĐPL-00055 | Bác Hồ cây đại thọ | Đoàn Minh Tuấn | 01/10/2024 | 127 |
280 | Nguyễn Thị Hương Chi | 7 A | STK-00178 | Vi tính thật là đơn giản - Tập 6 | Dương Mạnh Hùng | 03/12/2024 | 64 |
281 | Nguyễn Thị Hương Trà | 9 C | VHTT-00136 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 501 tháng 05 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/12/2024 | 65 |
282 | Nguyễn Thị Hương Trà | 9 C | STK-00536 | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng việt THCS | Thái Thị Lê | 02/12/2024 | 65 |
283 | Nguyễn Thị Hương Trà | 9 C | STK-00052 | Con mắt thơ | Đỗ Lai Thúy | 11/11/2024 | 86 |
284 | Nguyễn Thị Hương Trà | 9 C | STN-00175 | Tiến Hóa | Gamlin Linda | 21/10/2024 | 107 |
285 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 9 B | STK-00808 | Toán thông minh và phát triển 9 | Ngô Long Hậu | 11/11/2024 | 86 |
286 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 9 A | VHTT-00104 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 463 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/12/2024 | 65 |
287 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 B | STKC-00020 | Những câu hỏi kì quặc nhất quả đất: Cuộc sống muôn màu kì diệu | Hà Thị Anh | 11/12/2024 | 56 |
288 | Nguyễn Thị Linh Hương | 6 B | STK-00845 | Bài tập trắc nghiệm vật lí 6 | Nguyễn Anh Thi | 29/11/2024 | 68 |
289 | Nguyễn Thị Linh Hương | 6 B | STK-00106 | Đến với thơ Hàn Mặc Tử | Ngô Viết Dinh | 11/10/2024 | 117 |
290 | Nguyễn Thị Mai | 8 B | STK-01234 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 | Nguyễn Thị Minh Hương | 25/12/2024 | 42 |
291 | Nguyễn Thị Mai | 8 B | ĐĐPL-00136 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về Giáo dục và Đào tạo | Phạm Ngọc Anh | 25/12/2024 | 42 |
292 | Nguyễn Thị Mai Duyên | 9 A | STK-00120 | Thơ với tuổi thơ | Hàn Mặc Tử | 23/12/2024 | 44 |
293 | Nguyễn Thị Mai Duyên | 9 A | STK-01110 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 7 | Trương Ngọc Thơi | 02/12/2024 | 65 |
294 | Nguyễn Thị Mai Duyên | 9 A | STK-01310 | 270 Đề và bài văn 9 | Thái Thủy Vân | 21/10/2024 | 107 |
295 | Nguyễn Thị Mai Duyên | 9 A | STK-01311 | Tự hoc, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng anh 9 | Vũ Thị Lợi | 11/11/2024 | 86 |
296 | Nguyễn Thị Mai Hương | 7 B | VHTT-00117 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 478+479 tháng 5 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 01/10/2024 | 127 |
297 | Nguyễn Thị Mai Hương | 7 B | THTT-00105 | Toán học và tuổi trẻ số 469 | Nguyễn Thanh Hồng | 01/10/2024 | 127 |
298 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8 B | ĐĐPL-00128 | Cẩm nang hướng dẫn công tác phòng, chống, ứng phó thiên tai | Bùi Việt Bắc | 20/11/2024 | 77 |
299 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 C | STK-00132 | Việt sử giai thoại - tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 11/12/2024 | 56 |
300 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 C | STK-00509 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 11/12/2024 | 56 |
301 | Nguyễn Thị Thư | 7 C | TTT-01038 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/12/2024 | 48 |
302 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 9 C | STN-00189 | Thời tiết | Thu Phong | 11/11/2024 | 86 |
303 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 9 C | STK-00922 | Vật lí 9 Các dạng bài tập và phương pháp giải | Tuệ Nhã | 02/12/2024 | 65 |
304 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 9 C | STK-00802 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 9 - tập 1 | Bùi Văn Tuyên | 21/10/2024 | 107 |
305 | Nguyễn Thị Thu Trang | 7 C | TTT-00862 | Toán tuổi thơ 2 số 188+189 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
306 | Nguyễn Thị Thu Trang | 7 C | STKC-00005 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 26/12/2024 | 41 |
307 | Nguyễn Thị Vân | 7 B | VHTT-00058 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 2/ 399 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 12/11/2024 | 85 |
308 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV7-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 161 |
309 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00005 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 161 |
310 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00007 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 161 |
311 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00007 | Bài tập Toán 7- Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 161 |
312 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT7-00002 | Bài tập Toán 7- Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 161 |
313 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00004 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 161 |
314 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00007 | Toán 6 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 161 |
315 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00001 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 161 |
316 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT6-00007 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 161 |
317 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SBT6-00002 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 161 |
318 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGV6-00040 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2024 | 161 |
319 | Nguyễn Thị Xinh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00017 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 28/08/2024 | 161 |
320 | Nguyễn Thu Hà | 7 D | STN-00071 | Thương nhớ mười hai | Vũ Băng | 26/12/2024 | 41 |
321 | Nguyễn Thu Thảo | 7 D | STKC-00016 | Sự thông minh tài trí của các danh nhân | Bảo LInh | 19/12/2024 | 48 |
322 | Nguyễn Thùy Dương | 8 B | STK-00026 | Stephen Hawking | Quách Tương Tử | 25/12/2024 | 42 |
323 | Nguyễn Thúy Hạnh | 6 A | STK-00156 | Khúc giữa của con cá | Dương Xuân Bảo | 29/11/2024 | 68 |
324 | Nguyễn Thúy Hạnh | 6 A | STK6-00015 | Bài tập toán 6 cơ bản và nâng cao - tập 2 | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 117 |
325 | Nguyễn Tiến Đạt | 8 B | VHTT-00045 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 4 (378+379) năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/10/2024 | 98 |
326 | Nguyễn Tiến Quốc | 7 A | TTT-01003 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Bộ giáo dục và đào tạo | 22/10/2024 | 106 |
327 | Nguyễn Trà My | 9 A | STK-00323 | Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh THCS | Đỗ Thị Bích Loan | 02/12/2024 | 65 |
328 | Nguyễn Trà My | 9 A | STK-00785 | Ôn luyện kiến thức toán THCS | Phạm Minh Phương | 23/12/2024 | 44 |
329 | Nguyễn Trần Duy Anh | 7 C | TTT-01025 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/12/2024 | 48 |
330 | Nguyễn Trần Duy Anh | 7 C | TTT-01185 | Toán tuổi thơ 2 số 235 | Bộ giáo dục và đào tạo | 26/12/2024 | 41 |
331 | Nguyễn Trần Duy Anh | 7 C | STK-00031 | Anfret Noben | La Phạm Ý | 26/12/2024 | 41 |
332 | Nguyễn Trần Tâm Mẫn | 6 C | VHTT-00049 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 9 (386+387) năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 29/11/2024 | 68 |
333 | Nguyễn Trần Tâm Mẫn | 6 C | VHTT-00056 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 1/ (396+397) năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
334 | Nguyễn Triệu Vy | 7 C | VHTT-00109 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 469 tháng 2 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 28/11/2024 | 69 |
335 | Nguyễn Trọng Hiếu | 7 B | STK7-00023 | Chinh phục 4 kĩ năng tiếng anh - Nghe - nói - đọc - viết lớp 7- tập 1 | Bùi Văn Vinh | 24/12/2024 | 43 |
336 | Nguyễn Trọng Hiếu | 7 B | VHTT-00052 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11/ 391 năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 22/10/2024 | 106 |
337 | Nguyễn Trúc Ly | 7 D | STN-00191 | Hạt giống tâm hồn - Tập 2 | Đinh Thị Thanh Thủy | 31/10/2024 | 97 |
338 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 B | STK-00092 | Cái đẹp trong thơ kháng chiến | Vũ Duy Thông | 03/12/2024 | 64 |
339 | Nguyễn Tuấn Minh | 9 B | TTT-00967 | Toán tuổi thơ 2 số 202 | Bộ giáo dục và đào tạo | 21/10/2024 | 107 |
340 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 9 A | THTT-00154 | Toán học và tuổi trẻ số 494 | Lê Mai | 11/11/2024 | 86 |
341 | Nguyễn Tùng Lâm | 9 A | THTT-00114 | Toán học và tuổi trẻ số 474 | Nguyễn Thanh Hồng | 02/12/2024 | 65 |
342 | Nguyễn Văn Đại | 6 C | VHTT-00105 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 465 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
343 | Nguyễn Văn Duy | 7 A | STK-00057 | Bình văn | Trần Hòa Bình | 03/12/2024 | 64 |
344 | Nguyễn Văn Hải | 9 B | TTT-01086 | Toán tuổi thơ 2 số 221+222 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/12/2024 | 44 |
345 | Nguyễn Văn Hưng | 8 B | STK-00048 | Ngữ pháp tiếng việt | Nguyễn Hữu Quỳnh | 11/12/2024 | 56 |
346 | Nguyễn Văn Minh | 8 A | THTT-00109 | Toán học và tuổi trẻ số 472 | Nguyễn Thanh Hồng | 20/11/2024 | 77 |
347 | Nguyễn Văn Nghiêm | 9 B | STK-00787 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9 | Phạm Đức Tài | 02/12/2024 | 65 |
348 | Nguyễn Văn Quyết | 6 A | TTT-01048 | Toán tuổi thơ 2 số 216+217 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/12/2024 | 40 |
349 | Nguyễn Văn Quyết | 6 A | DHNN-00086 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 05 năm 2021 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 11/10/2024 | 117 |
350 | Nguyễn Vũ Bảo An | 8 B | TTT-01012 | Toán tuổi thơ 2 số 212 + 213 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/12/2024 | 56 |
351 | Nguyễn Xuân Bách | 6 B | STK-00406 | Tư liệu ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 11/10/2024 | 117 |
352 | Nguyễn Yến Nhi | 8 A | TTT-00943 | Toán tuổi thơ 2 số 199 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/10/2024 | 98 |
353 | Nguyễn Yến Nhi | 9 C | VHTT-00106 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 465 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/11/2024 | 86 |
354 | Nguyễn Yến Nhi | 7 C | ĐĐPL-00155 | Truyện kể về đức tính cần cù và chăm chỉ | Quang Lân | 26/12/2024 | 41 |
355 | Phạm Anh Đức | 7 D | STK-00126 | Những thế giới nghệ thuật thơ: Tiểu luận | Trần Đình Sử | 31/10/2024 | 97 |
356 | Phạm Anh Kiệt | 7 A | TTT-01013 | Toán tuổi thơ 2 số 212 + 213 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
357 | Phạm Anh Thư | 6 B | VHTT-00098 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 04/ 450+451 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 08/11/2024 | 89 |
358 | Phạm Anh Thư | 6 C | STK-00350 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Phạm Trung Thanh | 08/11/2024 | 89 |
359 | Phạm Anh Thư | 6 B | STK6-00002 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 - tập 1 | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 103 |
360 | Phạm Anh Thư | 6 B | STK6-00023 | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại ngữ văn 6 - Quyển 2 | Nguyễn Thị Hậu | 11/10/2024 | 117 |
361 | Phạm Anh Thư | 6 B | TTT-01056 | Toán tuổi thơ 2 số 218 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
362 | Phạm Anh Thư | 6 C | STK-00039 | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Ban tuyên giáo tỉnh Hải Dương | 27/12/2024 | 40 |
363 | Phạm Bảo An | 7 D | ĐĐPL-00056 | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Nguyễn Khắc Mai | 19/12/2024 | 48 |
364 | Phạm Bảo Long | 7 B | TTT-01140 | Toán tuổi thơ 2 số 230 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/12/2024 | 43 |
365 | Phạm Bảo Long | 7 B | TTT-00877 | Toán tuổi thơ 2 số 190 | Bộ giáo dục và đào tạo | 22/10/2024 | 106 |
366 | Phạm Bảo Ngọc | 7 D | STK-00036 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Lân | 22/10/2024 | 106 |
367 | Phạm Bình Minh | 6 C | STK-00143 | Gương mặt những nhà thơ | Võ Văn Trực | 20/12/2024 | 47 |
368 | Phạm Công Lợi | 9 C | THTT-00116 | Toán học và tuổi trẻ số 475 | Nguyễn Thanh Hồng | 02/12/2024 | 65 |
369 | Phạm Công Lợi | 9 C | STK-00630 | Toán số học nâng cao | Nguyễn Vĩnh Cận | 21/10/2024 | 107 |
370 | Phạm Đặng Bình An | 7 A | STK-00455 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 22/10/2024 | 106 |
371 | Phạm Đặng Bình An | 7 A | STK-00100 | thời gian đi chưa hết một trang kiều | Ngô Viết Dinh | 12/11/2024 | 85 |
372 | Phạm Đình Minh Nhật | 6 B | THTT-00124 | Toán học và tuổi trẻ số 479 | Lê Mai | 08/11/2024 | 89 |
373 | Phạm Đình Minh Quân | 7 C | TTT-00984 | Toán tuổi thơ 2 số 204+205 | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/11/2024 | 69 |
374 | Phạm Đình Tiến Đạt | 9 B | STK-00535 | Đề luyện thi và kiểm tra ngữ văn 9 | Trần Thị Thành | 02/12/2024 | 65 |
375 | Phạm Đình Tiến Đạt | 9 B | STK-00027 | Stephen Hawking | Quách Tương Tử | 21/10/2024 | 107 |
376 | Phạm Đức Hiếu | 6 A | VHTT-00072 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 12/ 417 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
377 | Phạm Đức Long | 6 C | VLTT-00093 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 172 tháng 12 năm 2017 | Hội Vật lý Việt Nam | 11/10/2024 | 117 |
378 | Phạm Đức Long | 6 C | STK-01101 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - tập 11 | Lý Thái Thuận | 29/11/2024 | 68 |
379 | Phạm Đức Long | 6 C | ĐĐPL-00154 | Truyện kể về gương hiếu thảo | Hoài Thương | 27/12/2024 | 40 |
380 | Phạm Đức Phúc | 6 A | TBGD-00072 | Tạp chí Thiết bị Giáo dục số 210 tháng 2 năm 2020 | Cơ quan của hiệp hội thiết bị giáo dục Việt Nam | 27/12/2024 | 40 |
381 | Phạm Đức Phúc | 6 A | STK-00295 | Tại sao ở đâu | Minh Quang | 11/10/2024 | 117 |
382 | Phạm Hà Vi | 8 B | TTT-00933 | Toán tuổi thơ 2 số 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/10/2024 | 98 |
383 | Phạm Hà Vi | 8 B | VHTT-00073 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 01/ 419 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/11/2024 | 77 |
384 | Phạm Hải Đăng | 7 A | STK-00025 | Truyện kể về các nhà bác học hóa học | Nguyễn Duy Ái | 03/12/2024 | 64 |
385 | Phạm Hải Linh | 6 C | ĐĐPL-00158 | Cảm ơn người lớn | Nguyễn Nhật Ánh | 27/12/2024 | 40 |
386 | Phạm Hải Linh | 6 C | ĐĐPL-00063 | Những quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường | Bùi Anh Tuấn | 20/12/2024 | 47 |
387 | Phạm Hải Yến | 9 B | ĐĐPL-00041 | Sổ tay kiến thức pháp luật | Trần Văn Thắng | 23/12/2024 | 44 |
388 | Phạm Hải Yến | 7 C | STK-00028 | Benjamin Franklin | Vương Khai Lân | 19/12/2024 | 48 |
389 | Phạm Hải Yến | 9 B | STK-00780 | Nâng cao và phát triển toán 9 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 02/12/2024 | 65 |
390 | Phạm Hải Yến | 9 B | TCTV-00048 | Sách - Thư viện & Thiết bị giáo dục tập 4 năm 2019 | Giáo dục Việt Nam | 11/11/2024 | 86 |
391 | Phạm Huy Thành | 6 B | DHNN-00070 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 1 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 20/12/2024 | 47 |
392 | Phạm Khắc Hiếu | 8 A | ĐĐPL-00070 | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Bảo An | 25/12/2024 | 42 |
393 | Phạm Khắc Việt | 6 A | STK-00397 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 11/10/2024 | 117 |
394 | Phạm Khánh Lộc | 8 C | THTT-00139 | Toán học và tuổi trẻ số 487 | Lê Mai | 20/11/2024 | 77 |
395 | Phạm Khánh Ly | 7 D | VHTT-00085 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 10/ 437 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 28/11/2024 | 69 |
396 | Phạm Khánh Ly | 7 D | STK-00457 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 10/10/2024 | 118 |
397 | Phạm Khánh Quỳnh | 7 A | ĐĐPL-00077 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Đương | 22/10/2024 | 106 |
398 | Phạm Khánh Thủy | 8 C | STK-01228 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 | Phan Hà | 11/12/2024 | 56 |
399 | Phạm Khánh Vy | 7 A | STK-00055 | Bình văn | Trần Hòa Bình | 22/10/2024 | 106 |
400 | Phạm Mạnh Hùng | 6 A | STK-00180 | 101 thủ thuật cao cấp với Power Point 2003 & 2007 | Công Thọ | 20/12/2024 | 47 |
401 | Phạm Minh Hằng | 8 A | STK-00695 | Toán nâng cao đại số 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 20/11/2024 | 77 |
402 | Phạm Ngọc Bích | 8 B | STK-00514 | Học - luyện văn bản ngữ văn 8 | Nguyễn Quang Trung | 20/11/2024 | 77 |
403 | Phạm Ngọc Bích | 8 B | STK-00133 | Việt sử giai thoại - tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 18/09/2024 | 140 |
404 | Phạm Ngọc Diệp | 6 C | VLTT-00095 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 173 tháng 1 năm 2018 | Hội Vật lý Việt Nam | 11/10/2024 | 117 |
405 | Phạm Ngọc Diệp | 6 C | THTT-00138 | Toán học và tuổi trẻ số 486 | Lê Mai | 08/11/2024 | 89 |
406 | Phạm Ngọc Nhung | 9 B | STK-00755 | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 9 | Dương Đức Kim | 23/12/2024 | 44 |
407 | Phạm Ngọc Quỳnh | 7 C | STKC-00026 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 19/12/2024 | 48 |
408 | Phạm Ngọc Quỳnh | 7 C | STK-00139 | Việt sử giai thoại - tập 8 | Nguyễn Khắc Thuần | 31/10/2024 | 97 |
409 | Phạm Nguyễn Mai Linh | 8 C | STK-01364 | Ôn tập đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/12/2024 | 56 |
410 | Phạm Nguyễn Mai Linh | 8 C | STK-01365 | Ôn tập Hình Học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/12/2024 | 56 |
411 | Phạm Nguyễn Mai Linh | 8 C | STK-00489 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 20/11/2024 | 77 |
412 | Phạm Nguyễn Yến Nhi | 9 B | TTT-01123 | Toán tuổi thơ 2 số 227 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/12/2024 | 44 |
413 | Phạm Phương Thảo | 7 A | STK-00099 | Nguyễn Du | Lâm Quế Phong | 24/12/2024 | 43 |
414 | Phạm Phương Thảo | 7 A | TTT-00976 | Toán tuổi thơ 2 số 203 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/11/2024 | 85 |
415 | Phạm Phương Vy | 9 A | TTT-00859 | Toán tuổi thơ 2 số 187 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/12/2024 | 65 |
416 | Phạm Quang Nhật | 8 B | STK-00698 | Toán nâng cao hình học 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 30/10/2024 | 98 |
417 | Phạm Quỳnh Anh | 7 D | TTT-00938 | Toán tuổi thơ 2 số 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/11/2024 | 69 |
418 | Phạm Quỳnh Hương | 9 C | TTT-01085 | Toán tuổi thơ 2 số 221+222 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/12/2024 | 44 |
419 | Phạm Quỳnh Trang | 9 A | STK-00112 | Anton Sekhov - Tập 2: Truyện ngắn | Vương Trí Nhàn | 23/12/2024 | 44 |
420 | Phạm Sỹ Phú | 7 A | THTT-00129 | Toán học và tuổi trẻ số 482 | Lê Mai | 12/11/2024 | 85 |
421 | Phạm Tấn Tài | 6 B | TTT-00763 | Toán tuổi thơ 2 số 173+174 | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/10/2024 | 103 |
422 | Phạm Thăng Long | 7 D | STK-00671 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 10/10/2024 | 118 |
423 | Phạm Thăng Long | 7 D | VHTT-00135 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 501 tháng 05 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
424 | Phạm Thăng Long | 7 D | STK-00236 | Ném bóng và đẩy tạ | Trần Đồng Lâm | 19/12/2024 | 48 |
425 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00087 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11/ 439 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 169 |
426 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00131 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 497 tháng 03 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 169 |
427 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00081 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 05/ 430+431 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 169 |
428 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00089 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 12/ 441 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 169 |
429 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | VHTT-00103 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 463 năm 2020 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 20/08/2024 | 169 |
430 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00058 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 159 |
431 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00051 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 159 |
432 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00027 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 159 |
433 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00033 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 159 |
434 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00029 | Bài tập ngữ văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 159 |
435 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00031 | Bài tập ngữ văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 159 |
436 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00004 | Ngữ văn 8 - Tập 1 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 159 |
437 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00005 | Ngữ văn 8 - Tập 2 ( Bản Mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 159 |
438 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGV8-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 159 |
439 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SGK8-00071 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 159 |
440 | Phạm Thanh Nguyệt | Giáo viên Xã hội | SBT8-00048 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 8 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 159 |
441 | Phạm Thanh Thủy | 7 B | TCTV-00042 | Sách - Thư viện & Thiết bị giáo dục tập 1 năm 2019 | Giáo dục Việt Nam | 22/10/2024 | 106 |
442 | Phạm Thị Bình Minh | 6 B | STK-00402 | bình giảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 11/10/2024 | 117 |
443 | Phạm Thị Bình Minh | 6 B | STK-00292 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Trịnh Đình Bảy | 08/11/2024 | 89 |
444 | Phạm Thị Hương Giang | 9 B | VHTT-00033 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 9 (362+363) năm 2016 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/12/2024 | 65 |
445 | Phạm Thị Huyền Trang | 9 A | STK-00220 | Bài Tập tình huống giáo dục công dân 9 | Vũ Xuân Vinh | 11/11/2024 | 86 |
446 | Phạm Thị Huyền Trang | 9 A | STK-00124 | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm - tập 2 | Nguyễn Thị Nhất | 21/10/2024 | 107 |
447 | Phạm Thị Lan Hương | 7 D | VHTT-00018 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 11 (343) năm 2015 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 31/10/2024 | 97 |
448 | Phạm Thị Lan Hương | 7 D | TTT-01045 | Toán tuổi thơ 2 số 216+217 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
449 | Phạm Thị Lan Hương | 7 D | VHTT-00028 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 4 (354+355) năm 2016 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 19/12/2024 | 48 |
450 | Phạm Thị Lan Hương | 7 D | STK-00140 | Việt sử giai thoại - tập 8 | Nguyễn Khắc Thuần | 26/12/2024 | 41 |
451 | Phạm Thị Loan | 8 B | DHNN-00071 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 2 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 20/11/2024 | 77 |
452 | Phạm Thị Mai Anh | 6 A | THTT-00092 | Toán học và tuổi trẻ số 460 | Nguyễn Thanh Hồng | 20/12/2024 | 47 |
453 | Phạm Thị Mai Anh | 6 A | VHTT-00139 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 507 tháng 09 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
454 | Phạm Thị Mai Trang | 8 A | STK-00690 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8 | Nguyễn Đức Tấn | 20/11/2024 | 77 |
455 | Phạm Thị Mai Trang | 8 A | STK-00076 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Trần Đăng Khoa | 11/12/2024 | 56 |
456 | Phạm Thị Như Quỳnh | 9 A | THTT-00123 | Toán học và tuổi trẻ số 479 | Lê Mai | 02/12/2024 | 65 |
457 | Phạm Thị Phương Linh | 7 C | THTT-00147 | Toán học và tuổi trẻ số 491 | Lê Mai | 28/11/2024 | 69 |
458 | Phạm Thị Phương Linh | 7 C | STK-00235 | Chạy cự li ngắn | Trần Đồng Lâm | 19/12/2024 | 48 |
459 | Phạm Thị Phương Thùy | 7 B | STK-00281 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn địa lí tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 24/12/2024 | 43 |
460 | Phạm Thị Thái An | 6 A | TTT-01112 | Toán tuổi thơ 2 số 226 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 47 |
461 | Phạm Thị Thu Mến | 8 A | ĐĐPL-00092 | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng những ngày lễ kỷ niệm giải thưởng | Trần Đình Ba | 25/12/2024 | 42 |
462 | Phạm Thị Thu Phương | 8 A | STN-00080 | Nỗi buồn của em - Thơ | Phương Thảo | 30/10/2024 | 98 |
463 | Phạm Thị Thu Thảo | 6 C | STK-00141 | Vì tương lai cuộc sống | Mai Huy Bổng | 11/10/2024 | 117 |
464 | Phạm Thị Thu Thảo | 6 C | VLTT-00115 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 183 tháng 11 năm 2018 | Hội Vật lý Việt Nam | 29/11/2024 | 68 |
465 | Phạm Thị Thu Thủy | 7 B | STK-00116 | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông - Nam Cao | Văn Giá | 03/12/2024 | 64 |
466 | Phạm Thị Thu Thủy | 7 B | STK7-00014 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 - tập 1 | Lê Quang Hưng | 01/10/2024 | 127 |
467 | Phạm Thị Thùy Dung | 7 A | STN-00070 | Thương nhớ mười hai | Vũ Băng | 22/10/2024 | 106 |
468 | Phạm Thị Thùy Trang | 7 A | STK-00438 | Kiến thức cơ bản ngữ văn THCS | Lê Lương Tâm | 22/10/2024 | 106 |
469 | Phạm Thị Thùy Trang | 7 A | STK-00009 | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ - Tập 3 | Hoàng Hưng | 03/12/2024 | 64 |
470 | Phạm Thị Thùy Trang | 7 A | STK-00088 | Tiếng việt trong trường học | Lê Xuân Thại | 03/12/2024 | 64 |
471 | Phạm Thị Thùy Trang | 7 A | STK-00206 | Tình huống giáo dục công dân 7 | Hồ Thanh Diện | 26/11/2024 | 71 |
472 | Phạm Thị Thùy Trang | 7 A | TTT-01075 | Toán tuổi thơ 2 số 220 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/12/2024 | 43 |
473 | Phạm Thị Vân Giang | 8 B | STK-00490 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 02/10/2024 | 126 |
474 | Phạm Thị Yến Nhi | 9 A | STK-00927 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trường | 21/10/2024 | 107 |
475 | Phạm Thị Yến Nhi | 9 A | STN-00190 | Hạt giống tâm hồn - Tập 1 | Đinh Thị Thanh Thủy | 21/10/2024 | 107 |
476 | Phạm Thị Yến Nhi | 9 A | STK-00928 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trường | 11/11/2024 | 86 |
477 | Phạm Thị Yến Nhi | 9 A | ĐĐPL-00058 | Đến với tư tưởng Hò Chí Minh | Trần Bạch Đằng | 11/11/2024 | 86 |
478 | Phạm Thị Yến Nhi | 9 A | STK-00925 | 500 bài tập vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 23/12/2024 | 44 |
479 | Phạm Thùy Trang | 7 A | ĐĐPL-00060 | Danh nhân Hồ Chí Minh | Thành Duy | 01/10/2024 | 127 |
480 | Phạm Tiến Dũng | 7 D | VHTT-00060 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 3/ 401 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
481 | Phạm Tiến Dũng | 7 D | TTT-01174 | Toán tuổi thơ 2 số 233+234 | Bộ giáo dục và đào tạo | 26/12/2024 | 41 |
482 | Phạm Tiến Dũng | 7 D | THTT-00136 | Toán học và tuổi trẻ số 485 | Lê Mai | 28/11/2024 | 69 |
483 | Phạm Trọng Phúc | 7 A | STK-00105 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 03/12/2024 | 64 |
484 | Phạm Trọng Phúc | 7 A | ĐĐPL-00130 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khiếu nại luật tố cáo | Bùi Việt Bắc | 03/12/2024 | 64 |
485 | Phạm Trọng Phúc | 7 A | STKC-00013 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 01/10/2024 | 127 |
486 | Phạm Trọng Phúc | 7 A | TTT-01002 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/10/2024 | 127 |
487 | Phạm Trung Kiên | 6 A | STK-00168 | Thế giới con người những điều kì lạ: Đời sống xã hội | Nhóm tác giả Elicom | 29/11/2024 | 68 |
488 | Phạm Tuấn Hùng | 7 C | TTT-01077 | Toán tuổi thơ 2 số 220 | Bộ giáo dục và đào tạo | 26/12/2024 | 41 |
489 | Phạm Tuấn Hùng | 7 C | ĐĐPL-00083 | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Sơn Tùng | 19/12/2024 | 48 |
490 | Phạm Tuấn Hùng | 7 C | STK-00317 | 365 câu danh ngôn trong cuộc sống hàng ngày | Việt Phương | 10/10/2024 | 118 |
491 | Phạm Tuấn Hưng | 9 C | THTT-00099 | Toán học và tuổi trẻ số 465 | Nguyễn Thanh Hồng | 02/12/2024 | 65 |
492 | Phạm Tuấn Trường | 8 A | TTT-00882 | Toán tuổi thơ 2 số 191 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 126 |
493 | Phạm Tùng Dương | 7 D | STK-00074 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Trần Đăng Khoa | 10/10/2024 | 118 |
494 | Phạm Văn Đạt | 6 A | THTT-00107 | Toán học và tuổi trẻ số 471 | Nguyễn Thanh Hồng | 11/10/2024 | 117 |
495 | Phạm Văn Đạt | 6 A | STK-00414 | Hỏi đáp ngữ văn 6 | Đặng Thiêm | 08/11/2024 | 89 |
496 | Phạm Văn Đạt | 6 A | VHTT-00059 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 2/ 399 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 29/11/2024 | 68 |
497 | Phạm Văn Doanh | 8 B | VHTT-00051 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 10/ 389 năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 30/10/2024 | 98 |
498 | Phạm Văn Doanh | 8 B | TTT-01065 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 126 |
499 | Phạm Văn Doanh | 8 B | STK-00152 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nguyễn Văn Thạc | 02/10/2024 | 126 |
500 | Phạm Văn Duy Khang | 7 B | STK7-00019 | Bài tập tiếng anh lớp 7 - tập 1 - có đáp án | Bùi Văn Vinh | 22/10/2024 | 106 |
501 | Phạm Văn Duy Khang | 7 B | ĐĐPL-00023 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bùi Huỳnh Long | 03/12/2024 | 64 |
502 | Phạm Văn Hải Đăng | 6 A | TTT-01133 | Toán tuổi thơ 2 số 228+229 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 47 |
503 | Phạm Văn Tâm | 6 A | TCGD-00100 | Tạp chí giáo dục số 433 Kì 1 tháng7 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
504 | Phạm Văn Tuấn Kiệt | 7 B | STK-00127 | Thơ quê hương | Đinh Hải | 01/10/2024 | 127 |
505 | Phạm Văn Tuấn Kiệt | 7 B | ĐĐPL-00088 | Bài ca Hồ Chí Minh | Đinh Thu Xuân | 03/12/2024 | 64 |
506 | Phạm Văn Việt Hà | 6 A | STK6-00014 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 11/10/2024 | 117 |
507 | Phạm Việt Hoàng | 7 B | DHNN-00075 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 6 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 22/10/2024 | 106 |
508 | Phạm Vĩnh Kỳ | 7 B | TTT-00769 | Toán tuổi thơ 2 số 175 | Bộ giáo dục và đào tạo | 22/10/2024 | 106 |
509 | Phạm Vĩnh Kỳ | 7 B | ĐĐPL-00146 | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học | Nguyễn Thành Trung | 24/12/2024 | 43 |
510 | Phạm Vũ Gia Hưng | 6 B | STK-00398 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 11/10/2024 | 117 |
511 | Phạm Vũ Gia Hưng | 6 B | DHNN-00063 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 5 năm 2019 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 08/11/2024 | 89 |
512 | Phạm Xuân Bình | 6 B | STN-00003 | Thiên văn học - Tập 2 | Kristen lippincott | 25/10/2024 | 103 |
513 | Phạm Xuân Kiên | 7 D | VHTT-00125 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 489 tháng 12 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
514 | Phạm Xuân Kiên | 7 D | DHNN-00081 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 12 năm 2020 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 10/10/2024 | 118 |
515 | Phạm Xuân Lộc | 6 B | TCGD-00198 | Tạp chí giáo dục tập 22 số 16 tháng 08 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
516 | Phan Thị Dung | 8 A | STK-00875 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 25/12/2024 | 42 |
517 | Phan Thị Nguyệt Ánh | 8 C | THTT-00121 | Toán học và tuổi trẻ số 478 | Lê Mai | 20/11/2024 | 77 |
518 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK7-00057 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 154 |
519 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK6-00056 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 154 |
520 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV6-00034 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 154 |
521 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT6-00040 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 154 |
522 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK8-00073 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 154 |
523 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV8-00042 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 154 |
524 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT8-00043 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 154 |
525 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGK9-00099 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2024 | 131 |
526 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SGV9-00039 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 154 |
527 | Phan Trường Giang | Giáo viên Xã hội | SBT9-00056 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2024 | 131 |
528 | Phùng Anh Tiến | 7 C | ĐĐPL-00098 | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Hà Đình Cẩn | 28/11/2024 | 69 |
529 | Phùng Bảo Ngân | 8 C | STK-00134 | Việt sử giai thoại - tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 11/12/2024 | 56 |
530 | Phùng Hải Nam | 9 A | STK-01274 | Vui học từ vựng tiếng anh | Đặng Kim Anh | 23/12/2024 | 44 |
531 | Phùng Hải Nam | 9 A | STK-01248 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 9 | Vĩnh Bá | 21/10/2024 | 107 |
532 | Phùng Linh Đan | 7 D | VHTT-00074 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 01/ 419 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
533 | Phùng Nam Phong | 8 B | STK-00157 | Ẩm thực dưỡng sinh phòng trị bệnh tiểu đường | Dương Xuân Bảo | 11/12/2024 | 56 |
534 | Phùng Nhật Triệu Vy | 8 C | VHTT-00148 | Văn học và tuổi trẻ số 518 + 519) tháng 02 năm 2023 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/12/2024 | 42 |
535 | Phùng Nhật Triệu Vy | 8 C | VHTT-00140 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 507 tháng 09 năm 2022 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 02/10/2024 | 126 |
536 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 9 A | STK-00352 | Chữa bệnh bằng cây thuốc nam | Mai Hoa | 21/10/2024 | 107 |
537 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 9 A | STK-00355 | Phương pháp chữa lỗi chính tả | Phan Ngọc | 23/12/2024 | 44 |
538 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 9 A | STN-00183 | Truyện cổ tích Việt Nam | Lê Thị Lệ Hằng | 23/12/2024 | 44 |
539 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 9 A | STK-01035 | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 02/12/2024 | 65 |
540 | Phùng Thị Thanh Mai | 9 A | STKC-00014 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 21/10/2024 | 107 |
541 | Trần Anh Đức | 7 D | STK-00660 | Bồi dưỡng toán lớp 7 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/11/2024 | 69 |
542 | Trần Anh Đức | 7 D | STK-00649 | Toán cơ bản và nâng cao 7 - tập 1 | Vũ Thế Hựu | 28/11/2024 | 69 |
543 | Trần Anh Đức | 6 A | TTT-01087 | Toán tuổi thơ 2 số 221+222 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/12/2024 | 40 |
544 | Trần Công Minh | 6 C | STKC-00011 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 20/12/2024 | 47 |
545 | Trần Công Minh | 6 C | TTT-01011 | Toán tuổi thơ 2 số 212 + 213 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
546 | Trần Đăng Danh | 6 B | STK-00844 | Bài tập trắc nghiệm vật lí 6 | Nguyễn Anh Thi | 25/10/2024 | 103 |
547 | Trần Hoàng Long | 7 B | STK-00167 | Thế giới con người những điều kì lạ: Các nghành khoa học | Nhóm tác giả Elicom | 24/12/2024 | 43 |
548 | Trần Hữu Phước | 9 B | THTT-00108 | Toán học và tuổi trẻ số 471 | Nguyễn Thanh Hồng | 11/11/2024 | 86 |
549 | Trần Lưu Ly | 9 B | ĐĐPL-00071 | Bác Hồ về thăm quê | Chu Trọng Huyến | 23/12/2024 | 44 |
550 | Trần Mạnh Cường | 8 A | STK-00135 | Việt sử giai thoại - tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 11/12/2024 | 56 |
551 | Trần Minh Hiếu | 8 C | STK-00062 | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | 20/11/2024 | 77 |
552 | Trần Nam Cường | 9 C | STK-00059 | Bình văn | Trần Hòa Bình | 11/11/2024 | 86 |
553 | Trần Ngọc Long | 7 D | VLTT-00135 | Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ số 196 tháng 12 năm 2020 | Hội Vật lý Việt Nam | 28/11/2024 | 69 |
554 | Trần Ngọc Phương | 6 B | VHTT-00061 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 3/ 401 năm 2018 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25/10/2024 | 103 |
555 | Trần Nhất Nam | 9 B | THTT-00141 | Toán học và tuổi trẻ số 488 | Lê Mai | 02/12/2024 | 65 |
556 | Trần Thị Hà Vy | 6 C | TTT-01089 | Toán tuổi thơ 2 số 221+222 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/12/2024 | 47 |
557 | Trần Thị Hà Vy | 6 C | STK-00394 | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn hoc 6 | Trần Đình Sử | 27/12/2024 | 40 |
558 | Trần Thị Hương Mai | 6 C | TCGD-00133 | Tạp chí giáo dục số 467 Kì 1 tháng 12 năm 2019 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
559 | Trần Thị Khánh Nhung | 6 C | TTT-01055 | Toán tuổi thơ 2 số 218 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/12/2024 | 40 |
560 | Trần Thị Kim Chi | 6 A | STK6-00006 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 11/10/2024 | 117 |
561 | Trần Thu Hà | 8 C | STKC-00022 | Khám phá câu đố khoa học | Hà Thị Anh | 02/10/2024 | 126 |
562 | Trần Thu Hà | 8 C | DHNN-00066 | Tạp chí Dạy và học ngày nay tháng 9 năm 2019 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 30/10/2024 | 98 |
563 | Trần Thu Hà | 8 C | STK-00702 | Bồi dưỡng toán lớp 8 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/12/2024 | 42 |
564 | Trần Thu Hà | 8 C | STK-00688 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8 | Hoàng Ngọc Hưng | 20/11/2024 | 77 |
565 | Trần Tiến Đạt | 7 D | STKC-00003 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đặng Vương Hưng | 19/12/2024 | 48 |
566 | Trần Tuấn Kiệt | 7 D | ĐĐPL-00152 | Truyện kể về các trạng Việt Nam | Quang Lân | 26/12/2024 | 41 |
567 | Trịnh Minh Đức | 6 C | STK-00400 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 11/10/2024 | 117 |
568 | Trịnh Minh Đức | 6 C | TTT-00941 | Toán tuổi thơ 2 số 199 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
569 | Trịnh Phương Anh | 8 A | STK-00265 | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 8 | Lê Thí | 11/12/2024 | 56 |
570 | Vũ Anh Thiện | 9 B | STK-00756 | Phương pháp giải toán đại số 9 | Lê Mậu Thống | 23/12/2024 | 44 |
571 | Vũ Đình Khánh | 7 B | TTT-01004 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/12/2024 | 64 |
572 | Vũ Hoàng Dương | 6 A | STKC-00021 | Bí ẩn quanh em | Trần Trung Tình | 20/12/2024 | 47 |
573 | Vũ Hoàng Dương | 6 A | THTT-00103 | Toán học và tuổi trẻ số 468 | Nguyễn Thanh Hồng | 08/11/2024 | 89 |
574 | Vũ Hoàng Dương | 6 A | TTT-00934 | Toán tuổi thơ 2 số 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/10/2024 | 117 |
575 | Vũ Lương Sơn | 9 A | STK-00766 | Chuyên đề 1: Bất đẳng thức số học | Phan Huy Khải | 23/12/2024 | 44 |
576 | Vũ Lương Sơn | 9 A | TTT-00931 | Toán tuổi thơ 2 số 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/12/2024 | 65 |
577 | Vũ Như Tuyết | 7 C | VHTT-00124 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 487 tháng 11 năm 2021 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10/10/2024 | 118 |
578 | Vũ Quang Đại | 7 D | STK-00258 | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 7 | Hồ Văn Mạnh | 31/10/2024 | 97 |
579 | Vũ Thành Đạt | 6 B | ĐĐPL-00089 | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Văn Hiền | 25/10/2024 | 103 |
580 | Vũ Thành Đạt | 6 B | TTT-01069 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/12/2024 | 40 |
581 | Vũ Thanh Huyền | 9 A | STK-00330 | Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 11/11/2024 | 86 |
582 | Vũ Thị Dịu | 9 C | ĐĐPL-00091 | Ngôi nhà Bác Viết tuyên ngôn độc lập | Tạ Hữu Yên | 02/12/2024 | 65 |
583 | Vũ Thị Dịu | 9 C | TTT-01118 | Toán tuổi thơ 2 số 226 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/12/2024 | 44 |
584 | Vũ Thị Dịu | 9 C | STK-00531 | Ngữ văn 9 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 21/10/2024 | 107 |
585 | Vũ Thị Kim Oanh | 8 A | TTT-01007 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/10/2024 | 98 |
586 | Vũ Thị Minh Ngọc | 7 D | STK-00853 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 28/11/2024 | 69 |
587 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 7 C | THTT-00111 | Toán học và tuổi trẻ số 473 | Nguyễn Thanh Hồng | 28/11/2024 | 69 |